KQBD SEA Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 19:30 |
bảng KT |
Singapore U23 Myanmar U23 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 19:30 |
bảng KT |
Viet Nam U23 Lào U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 15:00 |
bảng KT |
Malaysia U23 Thái Lan U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 14:00 |
bảng KT |
Hungary U20 Brazil U20 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 14:00 |
bảng KT |
Đức U20 Uzbekistan U20 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 11:00 |
bảng KT |
Honduras U20 Fiji U20 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 11:00 |
bảng KT |
Nigeria U20 Bắc Triều Tiên U20 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:05 |
12 KT |
IFK Goteborg[1] Elfsborg[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 00:00 |
12 KT |
Djurgardens[4] IFK Norrkoping[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 00:00 |
12 KT |
Kalmar FF[10] Hammarby[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 07:00 |
5 KT |
Palmeiras[16] Internacional[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 07:00 |
5 KT |
Sport Club Recife[2] Goias[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 02:00 |
5 KT |
Fluminense[13] Coritiba[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 19:00 |
13 KT |
Guangzhou Evergrande FC[3] Tianjin Teda[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 18:45 |
13 KT |
Shanghai Shenxin[16] Chongqing Lifan[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 18:20 |
13 KT |
Beijing Renhe[15] Shandong Taishan[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 14:35 |
13 KT |
Liaoning Whowin[10] Zhejiang Professional[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Toulon Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
KT |
Pháp U21 Hà Lan U21 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 02:30 |
xuống hạng KT |
Sport Boys Warnes Atletico Bermejo |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
3 KT |
Bryne[NOR AL-11] Brann[NOR AL-9] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 22:59 |
3 KT |
Tromsdalen UIL[NOR D2-A-6] Bodo Glimt[NOR D1-16] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 16:05 |
tháng 6 KT |
Nữ Croatia[59] Nữ Bosnia[71] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 14:00 |
bảng KT |
Gyeongju KHNP[KOR D3-1] Incheon Korail[KOR D3-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 14:00 |
bảng KT |
Yongin City[KOR D3-6] Mokpo City[KOR D3-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 06:00 |
3 KT |
Estudiantes La Plata[ARG D1-15] Santa Marina Tandil[ARG D2-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 02:15 |
3 KT |
Kf Gardabaer Breidablik[ICE PR-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 01:00 |
Final KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-1] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 16:30 |
30 KT |
FK Yakutia Yakutsk[8] Radian-Baikal Irkutsk[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 15:30 |
30 KT |
Smena Komsomolsk[5] FK Chita[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 22:30 |
7 KT |
Haka[7] Mp Mikkeli[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
9 KT |
Osters IF[5] IK Oddevold[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
10 KT |
Vanersborg[6] Ik Gauthiod[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
bán kết KT |
HB Torshavn[FAR D1-3] NSI Runavik[FAR D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 22:30 |
KT |
Jonkopings Sodra IF U21[8] Varbergs Bois U21[6] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 22:30 |
KT |
Ljungskile SK U21[5] Utsiktens Bk U21[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 05:30 |
KT |
Cr Flamengo Rj Youth Vitoria Salvador Youth |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |