KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 02:00 |
35 KT |
Hull City[16] Arsenal[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:45 |
35 KT |
Almeria[17] Celta Vigo[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:45 |
34 KT |
Cagliari[18] Parma[20] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:00 |
26 KT |
CSKA Moscow[3] Ural Yekaterinburg[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:30 |
26 KT |
Arsenal Tula[14] Krasnodar FK[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 17:00 |
26 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[12] Mordovia Saransk[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:15 |
31 KT |
Ingolstadt 04[1] Nurnberg[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:30 |
35 KT |
Stade Brestois[4] Dijon[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 02:00 |
31 KT |
Pacos Ferreira[7] Sporting Braga[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:45 |
31 KT |
Belenenses[6] Rio Ave[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 07:10 |
regular season KT |
Temperley[20] San Martin San Juan[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 07:00 |
regular season KT |
Crucero del Norte[27] Colon[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 02:00 |
regular season KT |
Arsenal de Sarandi[29] Quilmes[24] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
27 KT |
Midtjylland[1] Randers FC[3] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 02:15 |
1 KT |
KR Reykjavik[3] Hafnarfjordur FH[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 23:10 |
11 KT |
Bohemians[5] Cork City[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 21:00 |
11 KT |
Dundalk[1] Bray Wanderers[11] |
8 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:10 |
7 KT |
AIK Solna[3] Hammarby[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:00 |
7 KT |
Halmstads[14] Hacken[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:00 |
7 KT |
IFK Goteborg[1] Falkenbergs FF[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:00 |
7 KT |
Kalmar FF[13] Orebro[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
29 KT |
Akhisar Bld.Geng[11] Galatasaray[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:00 |
29 KT |
Kayseri Erciyesspor[17] Sivasspor[12] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
6 KT |
Viking[13] Molde[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
6 KT |
IFK Varnamo[7] GAIS[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:55 |
championship playoff KT |
Maccabi Haifa[4] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:00 |
30 KT |
Politehnica Iasi[9] Rapid Bucuresti[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:30 |
30 KT |
Otelul Galati[18] Petrolul Ploiesti[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:00 |
relegation pool KT |
Haskovo[4] Levski Sofia[1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
28 KT |
Spartak Trnava[3] MFK Ruzomberok[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:15 |
28 KT |
Slovan Bratislava[5] FK Senica[4] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
32 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[7] NK Rijeka[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:00 |
32 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[4] Istra 1961[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 23:30 |
4 KT |
Gomel[9] Shakhter Soligorsk[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:59 |
4 KT |
Neman Grodno[11] BATE Borisov[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:30 |
4 KT |
Dinamo Minsk[12] Torpedo Zhodino[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:00 |
4 KT |
Belshina Babruisk[8] Naftan Novopolock[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 20:00 |
groups a KT |
Zakho[8] Al Zawraa[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
groups a KT |
Al Quwa Al Jawiya[2] Naft Alwasat[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
groups a KT |
Karbalaa[7] Naft Al Basra[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
groups a KT |
Al Kahrabaa[10] Al-Masafi[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
groups a KT |
Arbil[6] Al Karkh[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:45 |
31 KT |
Le Mont LS[10] Lugano[2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:45 |
31 KT |
Schaffhausen[6] Lausanne Sports[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:59 |
22 KT |
Volyn[8] Shakhtar Donetsk[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 21:00 |
22 KT |
Dynamo Kyiv[1] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 18:00 |
22 KT |
Olimpic Donetsk[9] Metalurh Zaporizhya[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 20:00 |
5 KT |
Spartaks Jurmala[6] Daugava Daugavpils[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 18:00 |
5 KT |
FK Ventspils Skonto FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 07:30 |
KT |
Oriente Petrolero[3] The Strongest[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/05 07:30 |
clausura KT |
Oriente Petrolero The Strongest |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFF Cup Nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 18:30 |
bảng KT |
Nữ Việt Nam Nữ Malaysia |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 16:00 |
bảng KT |
Nữ Myanmar Nữ Philippines |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 20:00 |
6 KT |
Rigas Futbola Skola[2] Jekabpils[15] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
6 KT |
Olaines Fk[8] Ogres Fk 33[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
6 KT |
Staiceles Bebri[14] Fk Smiltene Bjss[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:00 |
6 KT |
Tukums-2000[13] Salaspils[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:00 |
6 KT |
Fk Valmiera[1] Preilu[16] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 18:00 |
6 KT |
Varaviksne Liepaja[4] Saldus[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 18:00 |
6 KT |
Fk Auda Riga Riga Fc |
1 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 17:30 |
6 KT |
Jdfs Alberts[9] Rezekne / Bjss[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:55 |
25 KT |
Al-Arabi Club Al-Qadsia SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 21:40 |
25 KT |
Yarmouk Al Kuwait SC |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 21:30 |
3 KT |
Elverum Aalesund Fk B |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
3 KT |
Lillestrom B[14] Lorenskog[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
3 KT |
Harstad[13] Stabaek B[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:59 |
3 KT |
Valerenga B[8] Grorud IL[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 21:00 |
3 KT |
Odd Grenland B[12] Egersunds IK[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:59 |
promotion playoff KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[4] Hapoel Afula[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:59 |
promotion playoff KT |
Maccabi Yavne[8] Hapoel Ramat Gan FC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:00 |
promotion playoff KT |
Maccabi Kiryat Gat[6] Maccabi Ahi Nazareth[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:00 |
relegation playoff KT |
Ironi Ramat Hasharon[5] Hapoel Jerusalem[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:30 |
31 KT |
Bucaspor[15] Vestel Manisaspor[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:30 |
31 KT |
Adana Demirspor[2] Samsunspor[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:30 |
31 KT |
Altinordu[9] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 21:00 |
championship round KT |
FK Biolog[9] FK Angusht Nazran[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 21:00 |
championship round KT |
Torpedo Armavir[2] FK Taganrog[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 21:00 |
championship round KT |
Vityaz Krymsk[1] Dynamo Stavropol[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
championship round KT |
Chernomorets Novorossiysk[5] Mitos Novocherkassk[6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
championship round KT |
Afips[7] Mashuk-KMV[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:00 |
championship round KT |
Druzhba Maykop[8] Spartak Nalchik[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 08:00 |
regular season KT |
America de Cali Atletico Bucaramanga |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 06:00 |
regular season KT |
Real Cartagena Deportes Quindio |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 20:00 |
group b KT |
Borjomi[4] Betlemi Keda[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
group b KT |
Kolkheti Khobi[6] Dinamo Tbilisi II[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
group b KT |
Mertskhali Ozurgeti[5] Algeti Marneuli[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
group b KT |
Sapovnela Terjola[1] Gagra[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
group a KT |
Chiatura Samgurali Tskh |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
group a KT |
Lazika Saburtalo Tbilisi |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
group a KT |
Matchakhela Khelvachauri Chkherimela Kharagauli |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
group a KT |
Sasco Tbilisi Lokomotiv Tbilisi |
3 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
group a KT |
STU Tbilisi Adeli Batumi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
group b KT |
Meshakhte Tkibuli Skuri Tsalenjikha |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 17:30 |
10 KT |
Fc Bulleen Lions[5] Springvale White Eagles[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 17:30 |
10 KT |
Kingston City[4] Sunshine George Cross[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 02:00 |
playoff 1 KT |
Tre Fiori SP Domagnano |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 02:00 |
playoff 1 KT |
SP La Fiorita SC Faetano |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:00 |
playoff KT |
Larisa[1] Apollon Smirnis[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:00 |
playoff KT |
AEK Athens[6] Panahaiki-2005[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:00 |
playoff KT |
ASK Olympiakos Volou[4] Iraklis Saloniki[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đông Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:30 |
2 KT |
Myllypuro[6] Klubi 04[FIN D3S-5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nam Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:30 |
2 KT |
Kapa Helsinki[2] Fc Ilves-kissat[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:30 |
2 KT |
Atlantis[9] Gnistan[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 20:00 |
24 KT |
Ararat Yerevan 2[4] Banants B[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
24 KT |
Mika Ashtarak B[7] Shirak Gjumri B[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
24 KT |
Pyunik B[3] Alashkert B Martuni[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
6 KT |
Trakai Ii[5] Lokomotyvas Radviliskis[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:30 |
8 KT |
Puerto Nuevo Victoriano Arenas |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:30 |
8 KT |
Sportivo Barracas Central Ballester |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:30 |
8 KT |
Deportivo Paraguayo Leandro N Alem |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:30 |
8 KT |
Deportivo Muniz Argentino De Rosario |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:45 |
33 KT |
Partizani Tirana KF Tirana |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:00 |
KT |
Ceske Budejovice U21[16] Pribram U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:00 |
33 KT |
Slovan Varnsdorf U21[20] Baumit Jablonec U21[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
33 KT |
Brno U21[1] Sparta Praha U21[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
33 KT |
Mlada Boleslav U21[3] SC Znojmo U21[14] |
9 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:00 |
division 1 KT |
Manchester United U21 Southampton U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:00 |
division 1 KT |
Sunderland U21 Everton U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:15 |
division 1 KT |
Liverpool U21 Leicester City U21 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
division 1 KT |
Manchester City U21[7] Tottenham Hotspur U21[8] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
division 2 KT |
Arsenal U21[5] Brighton Hove Albion U21[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
division 2 KT |
Wolves U21[12] Stoke City U21[8] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 16:00 |
22 KT |
Volyn U21[11] Shakhtar Donetsk U21[3] |
1 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 17:00 |
10 KT |
Nữ Daekyo Kangaroos[4] Nữ Seoul Amazones[6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:00 |
33 KT |
Falkirk U20[6] Motherwell Fc U20[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:00 |
33 KT |
Hamilton Fc U20[3] Hibernian Fc U20[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 21:00 |
33 KT |
Dundee U20[8] Kilmarnock U20[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
33 KT |
Celtic U20[2] St Johnstone U20[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
33 KT |
Dundee United U20[14] St Mirren U20[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 21:00 |
playoffs final KT |
Truro City St Neots Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 11:00 |
10 KT |
Yokogawa Musashino[10] Kagoshima United[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |