KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:30 |
31 KT |
Levante Sporting de Gijon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:45 |
31 KT |
Bologna Hellas Verona |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:30 |
34 KT |
Bari[5] Cesena[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
22 KT |
Dynamo Moscow Krasnodar FK |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
22 KT |
Mordovia Saransk Krylya Sovetov Samara |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
22 KT |
Mordovia Saransk Krylya Sovetov Samara |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:30 |
32 KT |
Athletic Bilbao B Real Oviedo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:15 |
28 KT |
Greuther Furth Freiburg |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:30 |
32 KT |
Red Star 93 Paris Fc |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 03:00 |
28 KT |
Belenenses Sporting Lisbon |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
28 KT |
Porto Desportivo de Tondela |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 07:15 |
9 KT |
Gimnasia LP[12] Quilmes[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 07:15 |
9 KT |
Union Santa Fe[19] Lanus[1] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
23 KT |
Esbjerg FB Viborg |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
1 KT |
Hammarby Ostersunds FK |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
27 KT |
Kasimpasa Besiktas |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
27 KT |
Rizespor Kayserispor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
29 KT |
Jagiellonia Bialystok Podbeskidzie |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
33 KT |
Jong PSV Eindhoven Oss |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
1 KT |
IK Sirius FK[3] Halmstads[SWE D1-15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:00 |
1 KT |
Trelleborgs FF[SWE D1 SN-1] IFK Varnamo[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:10 |
championship playoff KT |
Beitar Jerusalem Hapoel Beer Sheva |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:30 |
vô địch KT |
Viitorul Constanta[6] Dinamo Bucuresti[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Botosani[7] ACS Poli Timisoara[8] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:45 |
22 KT |
OCK Olympique de Khouribga[16] Kawkab de Marrakech[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
22 KT |
Forces Armee Royales[10] MCO Mouloudia Oujda[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
6 KT |
Flora Tallinn Tartu JK Tammeka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
6 KT |
JK Sillamae Kalev[6] FCI Tallinn[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:45 |
26 KT |
Lausanne Sports Aarau |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 08:05 |
10 KT |
Central Cordoba Sde Csyd Juventud Unida Gualeguaychu |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 07:05 |
10 KT |
Instituto[14] Chacarita Juniors[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
6 KT |
Selangor PKNS Johor Darul Takzim II |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
6 KT |
Kuantan FA[6] Kuala Lumpur[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
6 KT |
Sime Darby Negeri Sembilan |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:45 |
6 KT |
ATM Angkatan Tentera Sabah FA |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:45 |
6 KT |
DRB-Hicom[3] Perlis[8] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
6 KT |
Terengganu[4] Felda United FC[2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 09:00 |
Clausura KT |
Alajuelense[2] AD Carmelita[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
3 KT |
Jelgava[2] Liepajas Metalurgs[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
23 KT |
El Zamalek El Ismaily |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
23 KT |
Ittihad Alexandria Haras El Hedoud |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
22 KT |
Ludogorets Razgrad Ii Neftohimik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
32 KT |
Mashin Sazi Iran Javan Bushehr |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
32 KT |
Aluminum Hormozgan[20] Shahrdari Ardabil[18] |
2 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:15 |
32 KT |
Sanat-Naft[8] Khouneh Be Khouneh[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
32 KT |
Mes Rafsanjan[6] Fajr Sepasi[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
32 KT |
Nassaji Mazandaran[9] Giti Pasand Isfahan[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
32 KT |
Parseh Tehran[14] Naft Masjed Soleyman[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
32 KT |
Foolad Yazd Pas Hamedan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
32 KT |
Aluminium Arak Peykan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
32 KT |
Kheybar Khorramabad Mes Krman |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:45 |
32 KT |
Gol Gohar[13] Damash Gilan FC[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 05:30 |
clausura KT |
Union Espanola[14] San Marcos De Arica[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
1 KT |
Mjondalen Kristiansund BK |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
30 KT |
Maccabi Kiryat Gat[16] Hapoel Natzrat Illit[15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
27 KT |
Altinordu[12] Giresunspor[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
18 KT |
Akhmat Grozny II FK Astrakhan |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 07:45 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal America de Cali |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
18 KT |
Ramtha SC[5] Al Hussein Irbid[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
26 KT |
Gagra[9] Borjomi[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
26 KT |
Algeti Marneuli[17] Matchakhela Khelvachauri[14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
26 KT |
Kolkheti Khobi[3] Chkherimela Kharagauli[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
26 KT |
WIT Georgia Tbilisi[4] Lazika[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
26 KT |
Meshakhte Tkibuli Skuri Tsalenjikha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
26 KT |
Mertskhali Ozurgeti Betlemi Keda |
5 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
26 KT |
Liakhvi Achabeti Samgurali Tskh |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
26 KT |
Imereti Khoni Samegrelo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
26 KT |
Chiatura Metalurgi Rustavi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:30 |
13 KT |
Malkia[9] Manama Club[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:15 |
13 KT |
Al Ahli Bhr[7] Al-Muharraq[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:15 |
13 KT |
Al-Riffa Al-Hadd |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
Championship Group KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen Nitra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
26 KT |
Trikala Zakynthos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
20 KT |
Alashkert B Martuni Mika Ashtarak B |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
20 KT |
Pyunik B Ulisses Yerevan B |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
20 KT |
Banants B Gandzasar Kapan B |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
6 KT |
Central Ballester Ca Atlas |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
6 KT |
Deportivo Paraguayo Deportivo Muniz |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
KT |
Elfsborg U21[8] Goteborg U21[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
KT |
Gif Sundsvall U21[7] Djurgardens U21[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
KT |
Gif Sundsvall U21[7] Djurgardens U21[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
KT |
Brommapojkarna U21[3] Degerfors IF U21[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
KT |
Hradec Kralove U21[13] Pribram U21[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
KT |
Dukla Praha U21[16] Teplice U21[4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
KT |
Brno U21[7] Mlada Boleslav U21[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
KT |
Baumit Jablonec U21[6] Bohemians 1905 U21[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
KT |
Vysocina Jihlava U21[12] Slovan Liberec U21[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:45 |
34 KT |
Hyde United Blyth Spartans |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:45 |
34 KT |
Ilkeston Town Whitby Town |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:45 |
40 KT |
Stourbridge Stamford AFC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
KT |
Bolton Wanderers U21[16] Queens Park Rangers U21[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
KT |
Nottingham Forest U21[8] Charlton Athletic U21[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
KT |
Barnsley U21[14] Ipswich U21[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
KT |
Dundee U20[11] Hearts U20[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
KT |
Falkirk U20[7] Inverness Ct U20[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
KT |
Hibernian Fc U20[10] Dundee United U20[13] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:45 |
27 KT |
Redditch United Dunstable Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |