KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 03:00 |
28 KT |
Liverpool Burnley |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
28 KT |
Queens Park Rangers Arsenal |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
28 KT |
West Ham United Chelsea |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
28 KT |
Manchester City Leicester City |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
28 KT |
Newcastle United Manchester United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
28 KT |
Stoke City Everton |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
28 KT |
Tottenham Hotspur Swansea City |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 01:00 |
26 KT |
Evian Thonon Gaillard[18] Lorient[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 04:00 |
Semifinal KT |
Espanyol Athletic Bilbao |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:00 |
Semifinal KT |
Villarreal Barcelona |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:45 |
Semifinal KT |
Lazio Napoli |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:45 |
35 KT |
Birmingham Blackpool |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
35 KT |
Leeds United Ipswich |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
35 KT |
Norwich City Wigan Athletic |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
35 KT |
Sheffield Wed Blackburn Rovers |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:45 |
21 KT |
Celtic[1] St Johnstone[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:30 |
Round 3 KT |
Kickers Offenbach Monchengladbach |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:30 |
Round 3 KT |
Bayern Munich Eintr. Braunschweig |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 01:00 |
Round 3 KT |
RB Leipzig Wolfsburg |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 01:00 |
Round 3 KT |
Arminia Bielefeld Werder Bremen |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 01:30 |
tứ kết KT |
Mersin Idman Yurdu Fenerbahce |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 23:30 |
tứ kết KT |
Bursaspor Genclerbirligi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 00:15 |
bảng KT |
Al Ahli Jeddah Nasaf Qarshi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:45 |
bảng KT |
Al-Sadd Al Hilal |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 19:30 |
bảng KT |
Teraktor-Sazi Al Ahli Dubai |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:30 |
bảng KT |
Beijing Guoan Suwon Samsung Bluewings |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 17:30 |
bảng KT |
Urawa Red Diamonds Brisbane Roar FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 17:30 |
bảng KT |
Seoul Kashima Antlers |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 17:00 |
bảng KT |
Lokomotiv Tashkent Foolad Khozestan |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 15:30 |
bảng KT |
Western Sydney Guangzhou Evergrande FC |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 08:00 |
bảng KT |
San Lorenzo Corinthians Paulista |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 08:00 |
bảng KT |
Internacional Club Sport Emelec |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 05:45 |
bảng KT |
Colo Colo Atlas |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 01:00 |
Group stage KT |
Helsingborg IF[SWE D1-9] Syrianska FC[SWE D2-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 03:00 |
tứ kết KT |
Paris Saint Germain Monaco |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 00:00 |
quarterfinals KT |
Ermis Aradippou AEL Limassol |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:30 |
quarterfinals KT |
Anorthosis Famagusta FC APOEL Nicosia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 00:00 |
Quarter Final KT |
Panionios Iraklis Saloniki |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-0],Double bouts[2-2],120 minutes[2-0],Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 01:00 |
23 KT |
Trenkwalder Admira Red Bull Salzburg |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 01:00 |
23 KT |
SV Grodig SC Wiener Neustadt |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 01:00 |
23 KT |
Rapid Wien Rheindorf Altach |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 01:00 |
23 KT |
Wolfsberger AC SV Ried |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 20:30 |
9 KT |
Dempo SC[8] Mohun Bagan[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:30 |
9 KT |
Kalyani Bharat[10] Sporting Clube de Goa[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:30 |
tứ kết KT |
Sion[SUI D1-7] Aarau[SUI D1-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:15 |
tứ kết KT |
Zurich[SUI D1-3] Grasshoppers[SUI D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
05/03 01:45 |
tứ kết KT |
Munsingen[SUI D2-2-10] Basel[SUI D1-1] |
1 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 22:59 |
20 KT |
Sheriff Zimbru Chisinau |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 19:00 |
20 KT |
Dinamo-Auto Olimpia Balti |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 19:00 |
20 KT |
Milsami Academia Chisinau |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:05 |
21 KT |
NK Olimpija Ljubljana[4] NK Maribor[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 01:00 |
21 KT |
NK Zavrc[5] Domzale[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:59 |
21 KT |
Nk Radomlje[10] NK Rudar Velenje[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:59 |
21 KT |
NK Publikum Celje[3] NK Krka[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 21:00 |
21 KT |
Gorica[8] Koper[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 00:30 |
23 KT |
Free State Stars Orlando Pirates |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 00:30 |
23 KT |
Kaizer Chiefs FC Ajax Cape Town |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 00:30 |
25 KT |
Chippa United FC Polokwane City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 01:00 |
21 KT |
Maghrib Association Tetouan[6] OCK Olympique de Khouribga[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 01:45 |
19 KT |
Lausanne Sports[5] Servette[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 00:30 |
3 KT |
Kapa Helsinki Lahti Akatemia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
05/03 00:00 |
3 KT |
Kps Gbk Kokkola |
1 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 01:00 |
Quarter Final KT |
Bronshoj[DEN D1-11] Vestsjaelland[DEN SASL-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 00:00 |
Quarter Final KT |
Sonderjyske Brondby |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 00:00 |
tháng 3 KT |
Slavia Kromeriz[CZE MSFL-5] Prerov |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Hà Lan[11] Nữ Úc[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Séc[30] Nữ Bỉ[26] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Scotland[21] Nữ Canada[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:15 |
tháng 3 KT |
United Arab Emirates U23 Bắc Triều Tiên U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 21:30 |
tháng 3 KT |
Norwich City U21[ENG U21-9] Porto B[POR D2-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Áo[27] Nữ Slovakia[47] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Start Kristiansand[NOR D1-12] Vindbjart[NOR D2-A-2] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Croatia[59] Nữ Romania[38] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Nữ CH Séc U17 Nữ Nauy U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 19:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Phần Lan[23] Nữ Anh[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 17:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Ireland[29] Nữ Hungary[39] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 17:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Ba Lan[35] Nữ Bắc Ireland[63] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 17:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Costa Rica[37] Nữ Bosnia[71] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 16:00 |
tháng 3 KT |
Israel U17 Ukraine U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 08:00 |
1.1 KT |
Villa Nova-MG[BRA MG-3] Coritiba[Bra CaP-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 08:00 |
1.1 KT |
Vitoria Da Conquista Ba[BRA CBD-1] Palmeiras[BRA SP-4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 07:30 |
1.1 KT |
Murici Cuiaba |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 06:30 |
1.1 KT |
Alecrim Natal Rn[BRA CP-5] Tupi Juiz de Fora MG[BRA MG-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 05:30 |
1.1 KT |
Santos Macapa Portuguesa de Desportos[BRA SP-8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 05:30 |
1.1 KT |
Independente Pa Icasa(CE) |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 05:30 |
1.1 KT |
Capivariano Fc Sp Caxias Rs |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:00 |
1.1 KT |
Boavista Sc[BRA RJ-16] ABC RN[BRA CP-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 10:00 |
Quarterfinals KT |
Club America[MEX D1-2] Deportivo Saprissa[CRC D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 08:00 |
Quarterfinals KT |
Washington DC United Alajuelense |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 22:30 |
tứ kết KT |
Litex Lovech[BUL D1-3] Ludogorets Razgrad[BUL D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 19:00 |
tứ kết KT |
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Plovdiv |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 10:00 |
clausura groups KT |
Necaxa[MEX D2-1] Deportivo Tepic[MEX D2-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 10:00 |
clausura groups KT |
Jaguares Chiapas FC[MEX D1-8] Pumas UNAM[MEX D1-16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 08:00 |
clausura groups KT |
Alebrijes De Oaxaca[MEX D2-9] Zacatepec[MEX D2-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 10:00 |
clausura groups KT |
Santos Laguna[MEX D1-9] Queretaro FC[MEX D1-15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 10:00 |
clausura groups KT |
Monterrey[MEX D1-14] Veracruz[MEX D1-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 10:00 |
clausura groups KT |
Club Tijuana[MEX D1-1] Leones Univ Guadalajara[MEX D1-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 10:00 |
clausura groups KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[MEX D2-4] Lobos Buap[MEX D2-5] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 00:00 |
Quarter Final KT |
Piast Gliwice Podbeskidzie |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
Quarter Final KT |
Blekitni Stargard Szczecinski Cracovia Krakow |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 20:30 |
23 KT |
Laquila[7] Pontedera[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:45 |
28 KT |
Mantova[10] Bassano[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:30 |
28 KT |
Ac Monza[14] Cremonese[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:30 |
28 KT |
Como[5] Novara[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:30 |
28 KT |
Alessandria[2] Sassari Torres[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 01:00 |
28 KT |
Sudtirol[8] Feralpisalo[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 01:00 |
28 KT |
Pro Patria[20] Pordenone[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 00:00 |
28 KT |
Real Vicenza[7] Albinoleffe[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 00:00 |
28 KT |
Renate Ac[13] Giana[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 21:00 |
28 KT |
Venezia[9] Arezzo[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 21:00 |
28 KT |
Pavia[1] Lumezzane[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:45 |
bán kết KT |
CD Linares[SPA D4-10] Real Union de Irun[SPA D3-B-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 18:00 |
groups c KT |
Avellino Youth[14] AS Roma U19[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:45 |
24 KT |
Arbroath East Stirlingshire |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 16:30 |
3 KT |
Green Gully Cavaliers North Geelong Warriors |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 16:15 |
3 KT |
Bentleigh Greens Werribee City Sc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 22:59 |
tứ kết KT |
Hajduk Split Vinogradar |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:59 |
tứ kết KT |
NK Lokomotiva Zagreb NK Rijeka |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 00:00 |
Quarter Final KT |
Metalist Kharkiv[UKR D1-5] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:00 |
Quarter Final KT |
Zorya[UKR D1-4] Dynamo Kyiv[UKR D1-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
Quarter Final KT |
Vorskla Poltava[UKR D1-8] Olimpic Donetsk[UKR D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 06:45 |
apertura KT |
Guarani CA[1] Cerro Porteno[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 18:00 |
group b KT |
Betlemi Keda[4] Skuri Tsalenjikha[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:00 |
group a KT |
Chiatura Matchakhela Khelvachauri |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:00 |
group a KT |
Samgurali Tskh Chkherimela Kharagauli |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:00 |
group a KT |
Sasco Tbilisi STU Tbilisi |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:00 |
group b KT |
Sapovnela Terjola Kolkheti Khobi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:00 |
group b KT |
Borjomi Algeti Marneuli |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:00 |
group b KT |
Meshakhte Tkibuli Mertskhali Ozurgeti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:00 |
group b KT |
Gagra Dinamo Tbilisi II |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 20:30 |
19 KT |
As Djerba Club Africain |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
19 KT |
As Gabes[14] A.s. Marsa[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
19 KT |
Club Sportif Sfaxien[3] Stade Gabesien[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
19 KT |
Etoile Metlaoui[16] J.s. Kairouanaise[12] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
19 KT |
Esperance Sportive de Tunis[4] C. A. Bizertin[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
19 KT |
Es Du Sahel[2] Egs Gafsa[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
19 KT |
Stade Tunisien[7] Cs. Hammam-lif[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 14:30 |
3 KT |
Green Gully Cavaliers U21[5] North Geelong Warriors U21[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 14:15 |
3 KT |
Bentleigh Greens U21[1] Werribee City U21[8] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 22:00 |
tứ kết KT |
Gilan Gabala Simurq Zakatali |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
tứ kết KT |
Neftci Baku[AZE D1-3] AZAL PFC Baku[AZE D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
tứ kết KT |
FK Inter Baku[AZE D1-2] FK Khazar Lenkoran[AZE D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
tứ kết KT |
Qarabag FK Baki |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:30 |
Semifinal KT |
CFR Cluj[ROM D1-18] Universitaea Cluj[ROM D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 18:00 |
1 KT |
Phuket Prachuap Khiri Khan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:00 |
1 KT |
Ubon Umt United Sing Ubon |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 18:00 |
1 KT |
Samut Sakhon Kaengkhoi Tru |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 17:00 |
1 KT |
Phanthong Samut Prakan City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-2] | |||||
04/03 17:00 |
1 KT |
Bangkok Christian College Assumption Thonburi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 15:30 |
1 KT |
Loei City Globlex |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 15:30 |
1 KT |
Krung Thonburi Ranong United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 15:30 |
1 KT |
Satun United Ipe Samut Sakhon |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 20:30 |
20 KT |
Witbank Spurs Marumo Gallants |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:30 |
20 KT |
Stellenbosch Highlands Park |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:30 |
20 KT |
Baroka Black Leopards |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:30 |
20 KT |
Santos Cape Town Lamontville Golden Arrows |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:30 |
20 KT |
Jomo Cosmos African Warriors |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:30 |
20 KT |
Garankuwa United Cape Town |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:30 |
20 KT |
Royal Eagles Thanda Royal Zulu |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 22:59 |
25 KT |
Skenderbeu Korca KF Tirana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
25 KT |
Partizani Tirana Flamurtari |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
25 KT |
KS Perparimi Kukesi Teuta Durres |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
25 KT |
KF Laci Vllaznia Shkoder |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 17:00 |
24 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[7] Brno U19[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:45 |
26 KT |
Oxford City[7] North Ferriby United[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 02:45 |
28 KT |
Bradford Park Avenue[19] Colwyn Bay[21] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 20:00 |
14 KT |
Crewe Alexandra U21[15] Leeds United U21[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:00 |
15 KT |
Charlton Athletic U21 Bristol City U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/03 21:00 |
25 KT |
Dundee United U20 Hearts U20 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 02:45 |
29 KT |
Cambridge City[14] Redditch United[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 08:00 |
bảng KT |
America Natal Rn[BRA CP-1] Vitoria Salvador BA[BRA CBD-2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 08:00 |
bảng KT |
Socorrense Se Sport Club Recife[BRA D1-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 08:00 |
bảng KT |
Botafogo PB[BRA PB-7] Ceara |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 05:15 |
bảng KT |
Coruripe Al Sampaio Correa |
3 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 00:00 |
KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-4] Csakvari Tk[HUN D2W-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 00:00 |
KT |
Fehervar Videoton[HUN D1-1] Pecs[HUN D1-15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 22:59 |
KT |
Gyirmot Se[HUN D2E-3] Ujpesti TE[HUN D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03 20:30 |
KT |
Varda Se Szolnoki MAV[HUN D2E-4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/03 08:00 |
bảng KT |
Deportivo Pasto Universitario De Popayan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 07:30 |
bảng KT |
Real Cartagena U. Autonoma |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 07:30 |
bảng KT |
Envigado Dep.Independiente Medellin |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 07:30 |
bảng KT |
Cucuta Alianza Petrolera |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 07:30 |
bảng KT |
Boyaca Chico Patriotas |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 05:30 |
bảng KT |
Atletico Junior Barranquilla Barranquilla |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 03:30 |
bảng KT |
Atletico Huila Deportes Tolima |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 03:30 |
bảng KT |
Deportivo Pereira Deportes Quindio |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 03:00 |
bảng KT |
Leones Jaguares De Cordoba |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 03:00 |
bảng KT |
Llaneros FC Fortaleza CEIF |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 03:00 |
bảng KT |
Tigres FC Millonarios |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03 03:00 |
bảng KT |
La Equidad Bogota |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |