KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:45 |
Semifinal KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Atletico Madrid[SPA D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 07:00 |
13 KT |
CA Banfield[27] Sarmiento Junin[28] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:30 |
bảng KT |
Al Ain[UAE LP-2] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:30 |
bảng KT |
Al Ahli Jeddah[KSA PR-1] Al Jaish (QAT)[QAT D1-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:30 |
bảng KT |
Teraktor-Sazi[IRN PR-4] Al Hilal[KSA PR-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:30 |
bảng KT |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-6] Al-Jazira UAE[UAE LP-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:30 |
bảng KT |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-1] Pohang Steelers[KOR D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:30 |
bảng KT |
Guangzhou Evergrande FC[CHA CSL-1] Sydney FC[AUS D1-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:00 |
bảng KT |
Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-5] Shanghai East Asia FC[CHA CSL-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:00 |
bảng KT |
Melbourne Victory FC[AUS D1-6] Gamba Osaka[JPN D1-8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 09:45 |
8th finals KT |
Pumas UNAM Deportivo Tachira |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 07:45 |
8th finals KT |
Atletico Nacional CA Huracan |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:59 |
vô địch KT |
Borac Cacak[7] Radnicki Nis[4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:59 |
vô địch KT |
Radnik Surdulica Partizan Belgrade |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:59 |
xuống hạng KT |
FK Metalac Gornji Milanovac Mladost Lucani |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:30 |
vô địch KT |
Cukaricki Vojvodina |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Novi Pazar[3] FK Javor Ivanjica[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Spartak Subotica[1] Jagodina[7] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
xuống hạng KT |
FK Rad Beograd OFK Beograd |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:00 |
vô địch KT |
FK Vozdovac Beograd[8] Crvena Zvezda[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:30 |
28 KT |
Cape Town City[5] Bidvest Wits[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 20:00 |
10 KT |
Kuala Lumpur[3] ATM Angkatan Tentera[12] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
10 KT |
Selangor PKNS Kuantan FA |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
10 KT |
Negeri Sembilan Sabah FA |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
10 KT |
Johor Darul Takzim II UiTM |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:45 |
10 KT |
Perlis[9] Melaka United[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:30 |
10 KT |
Stumbras[7] Trakai Riteriai[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
26 KT |
El Zamalek[2] Tala Al Jaish[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:45 |
26 KT |
Ittihad Alexandria Ghazl El Mahallah |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 14:00 |
11 KT |
JEF United Ichihara[10] Kamatamare Sanuki[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 14:00 |
KT |
Roasso Kumamoto[11] Ehime FC[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/05 14:00 |
11 KT |
Tokyo Verdy[15] Yamagata Montedio[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 13:00 |
11 KT |
Kyoto Purple Sanga[14] Shimizu S-Pulse[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 13:00 |
11 KT |
Machida Zelvia[1] Gifu[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
11 KT |
Giravanz Kitakyushu[21] V-Varen Nagasaki[19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
11 KT |
Zweigen Kanazawa FC[22] Consadole Sapporo[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
11 KT |
Renofa Yamaguchi[7] Thespa Kusatsu Gunma[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
11 KT |
Tokushima Vortis[17] Mito Hollyhock[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
11 KT |
Matsumoto Yamaga FC[4] Cerezo Osaka[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
11 KT |
Yokohama FC[13] Okayama FC[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
3 KT |
Brattvag Aalesund FK[NOR D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
tháng 5 KT |
Excursionistas Deportivo Laferrere |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:05 |
tháng 5 KT |
United Arab Emirates U19 Saudi Arabia U19 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 16:30 |
tháng 5 KT |
Eastern Suburbs[AUS BPL-7] Brisbane Strikers[AUS QSL-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 07:30 |
2.1 KT |
Bragantino[BRA D2-7] Avai[BRA D1-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 16:00 |
4 KT |
Tarlan Shymkent[4] Kaspyi Aktau[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
5 KT |
Nybro If IFK Hassleholm |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
24 KT |
Goytre United Taffs Well |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:30 |
26 KT |
Caerau Monmouth Town |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 03:00 |
1 KT |
Berserkir Reykjavik Afrika |
15 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
KT |
Club Atletico Acassuso[16] Comunicaciones BsAs[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
22 KT |
Mashuk-KMV Akhmat Grozny II |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:00 |
22 KT |
Chernomorets Novorossiysk Krasnodar II |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:00 |
22 KT |
Mitos Novocherkassk FK Biolog |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:00 |
22 KT |
Spartak Nalchik FK Astrakhan |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:00 |
22 KT |
Dynamo Stavropol SKA Rostov |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:00 |
22 KT |
Druzhba Maykop Afips |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 16:00 |
23 KT |
FK Chita Dinamo Barnaul |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:30 |
23 KT |
FK Yakutia Yakutsk Sibir B |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 14:30 |
23 KT |
Smena Komsomolsk Tom Tomsk II |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
23 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk Irtysh 1946 Omsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 02:00 |
ch&d1 prom/rel play off KT |
Peterhead Ayr Utd |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
d1&d2 prom/rel play off KT |
Clyde[3] Elgin City[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:15 |
quarterfinals KT |
Limerick FC[IRE D1-1] Galway United[IRE PR-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:59 |
Semifinal KT |
Flora Tallinn[EST D1-4] Tartu JK Tammeka[EST D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 21:00 |
25 KT |
Sheriff B Iskra-stal Ribnita |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 21:00 |
24 KT |
Ulisses Yerevan B Gandzasar Kapan B |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 14:00 |
3 KT |
Pocheon Fc Korea University |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
8 KT |
Puerto Nuevo Deportivo Muniz |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:30 |
10 KT |
Claypole Ca Atlas |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:30 |
10 KT |
Cdys Juventud Unida El Porvenir |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
KT |
Jonkopings Sodra IF U21[8] Kalmar FF U21[2] |
0 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
KT |
Djurgardens U21[3] Hammarby U21[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
Gefle IF U21[5] IFK Norrkoping U21[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:05 |
KT |
Ik Sirius U21[4] Gif Sundsvall U21[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
KT |
Atvidabergs FF U21[5] Assyriska FF U21[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 18:00 |
34 KT |
Sparta Praha U19[1] Synot Slovacko U19[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 11:30 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[6] Nữ As Elfen Sayama[2] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
KT |
Nữ Kanagawa University[1] Nữ Ehime Fc[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
KT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[4] Nữ Kibi International University[9] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 10:00 |
KT |
Nữ Nippon Sport Science University[7] Nữ Angeviolet Hiroshima[10] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 11:00 |
7 KT |
Nữ Iga Kunoichi[9] Nữ Nagano Parceiro[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
7 KT |
Nữ Albirex Niigata[7] Nữ Beleza[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
7 KT |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ JEF United Ichihara[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
7 KT |
Nữ Yunogo Belle[4] Nữ Fc Takatsuki[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
7 KT |
Nữ Vegalta Sendai[2] Nữ Urawa Reds[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 20:00 |
KT |
Huddersfield Town U21[1] Millwall U21[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 12:00 |
10 KT |
Vanraure Hachinohe Reinmeer Aomori |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
10 KT |
Honda Lock SC[6] Azul Claro Numazu[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
10 KT |
Maruyasu Okazaki[12] Ohira Tochigi UVA SC[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
10 KT |
Nara Club[15] Okayama B[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
10 KT |
Osaka[1] Sony Sendai FC[4] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
10 KT |
Verspah Oita[13] Honda[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
10 KT |
Mio Biwako Shiga[7] Urayasu Sc[9] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |