KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 03:00 |
20 KT |
Crystal Palace[17] Swansea City[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 03:00 |
20 KT |
Stoke City[13] Watford[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 02:45 |
20 KT |
AFC Bournemouth[12] Arsenal[4] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 03:15 |
Round 5 KT |
Deportivo La Coruna[SPA D1-15] Alaves[SPA D1-12] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 03:15 |
Round 5 KT |
Las Palmas[SPA D1-10] Atletico Madrid[SPA D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 01:00 |
Round 5 KT |
Osasuna[SPA D1-20] Eibar[SPA D1-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 01:00 |
Round 5 KT |
Valencia[SPA D1-17] Celta Vigo[SPA D1-13] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 04:15 |
bảng KT |
Moreirense[POR D1-17] Porto[POR D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 04:15 |
bảng KT |
Belenenses[POR D1-11] Feirense[POR D1-15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 02:15 |
bảng KT |
SL Benfica[POR D1-1] Vizela[POR D2-11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 01:30 |
bảng KT |
Maritimo[POR D1-8] Rio Ave[POR D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 00:15 |
bảng KT |
Vitoria Guimaraes[POR D1-5] Pacos Ferreira[POR D1-13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 00:30 |
1 KT |
PAE Levadiakos PAOK Saloniki |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 22:15 |
1 KT |
Iraklis Saloniki Xanthi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 00:00 |
17 KT |
AEK Larnaca Apollon Limassol FC |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 22:59 |
17 KT |
Anagenisis Dherina[14] APOEL Nicosia[2] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 22:00 |
17 KT |
AE Zakakiou[13] Anorthosis Famagusta FC[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 22:00 |
17 KT |
Aris Limassol[11] Nea Salamis[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 22:25 |
14 KT |
Al-Arabi SC Al-Sailiya |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 22:25 |
14 KT |
Al Khor SC Umm Salal |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 20:15 |
14 KT |
Al Shahaniya[12] Al Rayyan[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Achilles 29[HOL D2-20] Oss[HOL D2-14] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 00:00 |
10 KT |
Kazma Al Kuwait SC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 23:30 |
10 KT |
Al Jahra Khaitan |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 21:30 |
10 KT |
Burgan Sc Al Sahel |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01 21:30 |
10 KT |
Al Ttadamon Al-Arabi Club |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/01 02:45 |
regular season KT |
Linfield FC Coleraine |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 02:45 |
regular season KT |
Portadown FC Glentoran |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 02:45 |
regular season KT |
Cliftonville Carrick Rangers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 02:45 |
regular season KT |
Ballymena United Glenavon Lurgan |
3 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 02:45 |
regular season KT |
Dungannon Swifts Ballinamallard United |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/01 02:45 |
regular season KT |
Ards Crusaders FC |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 20:00 |
8 KT |
Kallithea Aris Thessaloniki |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 19:00 |
1/32 KT |
El Sharqiyah Nasr Taadeen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/01 23:50 |
15 KT |
Al Ittihad[3] Al Khaleej Club[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |