KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
7 KT |
Newcastle United[9] Liverpool[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:15 |
7 KT |
Everton[14] Burnley[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
7 KT |
Arsenal[7] Brighton[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
7 KT |
Real Madrid[6] Espanyol[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
7 KT |
Valencia[4] Athletic Bilbao[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
7 KT |
Villarreal[14] Eibar[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:15 |
7 KT |
Barcelona[1] Las Palmas[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
7 KT |
Real Sociedad[8] Real Betis[5] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
7 KT |
Atalanta[9] Juventus[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
7 KT |
AC Milan[6] AS Roma[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Benevento[20] Inter Milan[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Chievo[10] Fiorentina[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Lazio[4] US Sassuolo Calcio[15] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Spal[14] Crotone[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Torino[8] Hellas Verona[19] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:30 |
7 KT |
Napoli[1] Cagliari[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
7 KT |
Koln[18] RB Leipzig[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
7 KT |
Hertha Berlin[8] Bayern Munich[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
7 KT |
Freiburg[16] Hoffenheim[2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
8 KT |
Nice[9] Marseille[5] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
8 KT |
Angers SCO[11] Lyon[7] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
8 KT |
ES Troyes AC[12] Saint-Etienne[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:30 |
20 KT |
Hà Nội[3] Đồng Tâm Long An[14] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
20 KT |
Quảng Ninh[6] Cần Thơ FC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:30 |
20 KT |
Tp Hồ Chí Minh[9] Đà Nẵng[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
20 KT |
Quảng Nam[2] Becamex Bình Dương[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
20 KT |
Khánh Hòa[5] Hoàng Anh Gia Lai[12] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
20 KT |
Sông Lam Nghệ An[10] Sài Gòn FC[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:15 |
11 KT |
Sheffield Wed[14] Leeds United[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
7 KT |
Foggia[19] Novara[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
12 KT |
FK Anzhi[16] Zenit St.Petersburg[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
12 KT |
Lokomotiv Moscow[2] Dynamo Moscow[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
12 KT |
CSKA Moscow[4] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:45 |
7 KT |
Sparta Rotterdam[15] Roda JC Kerkrade[18] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
7 KT |
SC Heerenveen[2] Ajax Amsterdam[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
7 KT |
Vitesse Arnhem[3] Utrecht[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:30 |
7 KT |
AZ Alkmaar[5] Feyenoord Rotterdam[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
7 KT |
Sevilla[22] CF Reus Deportiu[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
7 KT |
CD Lugo[7] Tenerife[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
7 KT |
Osasuna[9] Sporting de Gijon[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
7 KT |
SD Huesca[14] Rayo Vallecano[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
7 KT |
Alcorcon[11] Granada[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:30 |
9 KT |
Eintr. Braunschweig[10] St Pauli[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
9 KT |
Heidenheimer[15] Dynamo Dresden[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
9 KT |
SV Sandhausen[5] SSV Jahn Regensburg[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 03:30 |
8 KT |
Maritimo[4] SL Benfica[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:30 |
8 KT |
Belenenses[7] Vitoria Guimaraes[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:15 |
8 KT |
Sporting Lisbon[2] Porto[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:15 |
8 KT |
Sporting Braga[5] GD Estoril-Praia[15] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:05 |
5 KT |
Tigre[25] River Plate[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:05 |
5 KT |
Boca Juniors[1] Chacarita Juniors[24] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
5 KT |
Independiente[15] Velez Sarsfield[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:05 |
5 KT |
San Martin San Juan[17] Rosario Central[23] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:05 |
5 KT |
Talleres Cordoba[8] Patronato Parana[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
9 KT |
Zulte-Waregem[3] KSC Lokeren[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
9 KT |
Anderlecht[7] Standard Liege[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
9 KT |
Club Brugge[1] Gent[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
10 KT |
Thun Luzern |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
10 KT |
Young Boys St. Gallen |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
10 KT |
Zurich Lugano |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
11 KT |
Lyngby[12] Copenhagen[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Brondby[4] Sonderjyske[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
11 KT |
Midtjylland[2] Aalborg BK[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
11 KT |
Silkeborg IF[11] Nordsjaelland[1] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
29 KT |
IFK Mariehamn SJK Seinajoki |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
9 KT |
Slavia Praha[3] Brno[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
9 KT |
FK Baumit Jablonec[6] Mlada Boleslav[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
9 KT |
Vysocina Jihlava[14] SK Sigma Olomouc[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
9 KT |
Banik Ostrava[15] Zlin[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Viktoria Plzen[1] Bohemians 1905[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
26 KT |
AIK Solna[3] Elfsborg[10] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
26 KT |
Hammarby[7] IFK Norrkoping[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
26 KT |
Orebro[9] Kalmar FF[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
26 KT |
GIF Sundsvall[13] Djurgardens[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
26 KT |
Malmo FF[1] Halmstads[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
26 KT |
Ostersunds FK[6] Hacken[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
7 KT |
Besiktas[2] Trabzonspor[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
7 KT |
Goztepe[3] Basaksehir FK[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
7 KT |
Alanyaspor[12] Genclerbirligi[17] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
7 KT |
Yeni Malatyaspor[11] Konyaspor[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:30 |
apertura KT |
Santos Laguna[(a)-16] Puebla[(a)-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:05 |
apertura KT |
Pumas UNAM[(a)-17] CDSyC Cruz Azul[(a)-5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
24 KT |
Rosenborg[1] Sarpsborg 08 FF[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
24 KT |
Tromso IL[15] Lillestrom[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
24 KT |
Sogndal[13] Molde[4] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
24 KT |
Viking[16] Stromsgodset[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
24 KT |
Odd Grenland[7] FK Haugesund[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
24 KT |
Sandefjord[8] Aalesund FK[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
loại KT |
Philadelphia Union[9] Seattle Sounders[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
11 KT |
Lech Poznan[3] Legia Warszawa[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
11 KT |
Gornik Zabrze[1] Piast Gliwice[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
11 KT |
Wisla Plock[11] LKS Nieciecza[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
26 KT |
Atvidabergs FF[16] Degerfors IF[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
26 KT |
Dalkurd Ff[2] Syrianska FC[14] |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:15 |
9 KT |
Sporting Braga B[20] CD Nacional[4] |
5 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 13:00 |
33 KT |
Gangwon FC[6] Ulsan Hyundai Horang-i[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
33 KT |
Jeju United FC[2] Gwangju Fc[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
33 KT |
Suwon Samsung Bluewings[4] Jeonbuk Hyundai Motors[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 12:00 |
28 KT |
Vegalta Sendai[12] Urawa Red Diamonds[7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
6 KT |
Hapoel Ashkelon[7] Maccabi Tel Aviv[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
6 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Hapoel Haifa[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
6 KT |
Maccabi Haifa[8] Ashdod MS[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
6 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[12] Hapoel Raanana[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
6 KT |
Asteras Tripolis[14] AEK Athens[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:15 |
6 KT |
Kerkyra[11] Xanthi[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:15 |
6 KT |
PAE Levadiakos[6] Apollon Smirnis[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
6 KT |
Olympiakos[4] PAE Atromitos[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
6 KT |
Alki Oroklini APOEL Nicosia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
6 KT |
Doxa Katokopias[4] Aris Limassol[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:15 |
6 KT |
Ethnikos Achnas[12] AEL Limassol[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
6 KT |
Apollon Limassol FC[8] Nea Salamis[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
13 KT |
Sepsi[12] Steaua Bucuresti[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
13 KT |
CFR Cluj[1] Juventus Bucharest[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:00 |
26 KT |
Atletico Paranaense[8] Atletico Mineiro[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
26 KT |
Cruzeiro[6] Corinthians Paulista[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
26 KT |
Gremio[2] Fluminense[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
26 KT |
Botafogo[7] Vitoria Salvador BA[19] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
26 KT |
Avai[13] Atletico Clube Goianiense[20] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
26 KT |
Sao Paulo[17] Sport Club Recife[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
3 KT |
Ue Engordany[3] Lusitanos la Posa[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
3 KT |
UE Santa Coloma[6] Inter Club Escaldes[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
3 KT |
Encamp[7] Penya Encarnada[8] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
3 KT |
UE Sant Julia[4] Santa Coloma[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
11 KT |
Ludogorets Razgrad[2] Beroe[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:30 |
11 KT |
Levski Sofia[4] Cherno More Varna[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
12 KT |
Partizan Belgrade[2] Cukaricki[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
12 KT |
FK Napredak Krusevac[9] Crvena Zvezda[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
11 KT |
MFK Ruzomberok[6] 1. Tatran Presov[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
10 KT |
Red Bull Salzburg[2] Wolfsberger AC[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:30 |
10 KT |
Austria Wien[3] Rheindorf Altach[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
11 KT |
Rudes[10] NK Rijeka[2] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
ZNK Osijek[4] Istra 1961[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
12 KT |
Zimbru Chisinau[5] Sheriff[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:00 |
11 KT |
Herfolge Boldklub Koge[4] Fredericia[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
11 KT |
Roskilde[10] Nykobing Falster[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
11 KT |
Skive IK[12] Thisted[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
11 KT |
Vejle[1] Fremad Amager[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
11 KT |
Viborg[5] Brabrand IF[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:50 |
11 KT |
NK Olimpija Ljubljana[1] Gorica[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
24 KT |
Torpedo Zhodino Gorodeya |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
24 KT |
Dinamo Minsk BATE Borisov |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
24 KT |
Slutsksakhar Slutsk Shakhter Soligorsk |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
29 KT |
Taraz[11] FK Aktobe Lento[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
29 KT |
Tobol Kostanai[5] Astana[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
10 KT |
Borac Banja Luka[7] Sloboda[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
10 KT |
FK Sarajevo[5] Krupa[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
7 KT |
Bloemfontein Celtic[10] Bidvest Wits[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Platinum Stars[16] Mamelodi Sundowns[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
4 KT |
IRT Itihad de Tanger[4] RCA Raja Casablanca Atlhletic[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
4 KT |
Rcoz Oued Zem Maghrib Association Tetouan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
8 KT |
Shirak[1] Gandzasar Kapan[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
10 KT |
Vaduz[5] Wil 1900[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 16:30 |
4 KT |
Hong Kong Sapling[5] Southern District[4] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:30 |
4 KT |
Hong Kong Rangers FC[10] Yuen Long[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
27 KT |
America MG[2] Oeste FC[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 03:00 |
3 KT |
Gimnasia Jujuy[13] Quilmes[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:00 |
3 KT |
San Martin Tucuman[8] Aldosivi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
3 KT |
Csyd Juventud Unida Gualeguaychu CA Brown Adrogue |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
11 KT |
Zorya[7] Dynamo Kyiv[2] |
4 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Shakhtar Donetsk[1] Karpaty Lviv[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Veres Rivne Stal Dniprodzherzhynsk |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
11 KT |
Chernomorets Odessa[12] Vorskla Poltava[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:30 |
27 KT |
Persiba Balikpapan[17] Persib Bandung[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
27 KT |
Barito Putera[8] Pusamania Borneo[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:30 |
10 KT |
Persipura Jayapura Madura United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
8 KT |
Besa Peje Kf Drenica Srbica |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Kf Llapi Kf Prishtina |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Vellaznimi Kso KF Trepca 89 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Vllaznia Pozheran Kf Liria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 13:00 |
32 KT |
Busan I'Park[2] Seongnam FC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
32 KT |
Ansan Greeners Gyeongnam FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:00 |
Apertura KT |
Guadalupe[(a)-12] Herediano[(a)-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:00 |
Apertura KT |
Municipal Liberia[(a)-10] Limon[(a)-5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
Apertura KT |
Alajuelense[(a)-3] AD grecia[(a)-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[(a)-8] Universidad de Costa Rica[(a)-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
Apertura KT |
Perez Zeledon[(a)-7] Santos De Guapiles[(a)-6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[(a)-5] Honduras Progreso[(a)-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
KT |
Platense[(a)-9] Real Espana[(a)-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
apertura KT |
Upnfm Juticalpa |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:00 |
apertura KT |
Real Sociedad Tocoa[(a)-8] CD Motagua[(a)-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:05 |
KT |
CD Dragon[(a)-11] Alianza[(a)-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
KT |
Luis Angel Firpo[(a)-10] Cd Audaz[(a)-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
KT |
CD FAS[(a)-4] Santa Tecla[(a)-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:30 |
apertura KT |
Coban Imperial Guastatoya |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
apertura KT |
CD Marquense[12] Antigua Gfc[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
apertura KT |
CD Suchitepequez[10] CD Malacateco[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate Siquinala FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
35 KT |
Roasso Kumamoto[20] Ehime FC[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
35 KT |
Gifu[15] Nagoya Grampus Eight[5] |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
35 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[22] Yokohama FC[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
35 KT |
Tokyo Verdy[9] Machida Zelvia[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 11:00 |
35 KT |
Okayama FC[10] Oita Trinita[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 11:00 |
35 KT |
Kamatamare Sanuki[18] Tokushima Vortis[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:15 |
4 KT |
San Gwann[4] Marsa[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:15 |
4 KT |
Zebbug Rangers[3] Zejtun Corinthians[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
4 KT |
Pembroke Athleta[5] Rabat Ajax[13] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
4 KT |
Qrendi[9] Sirens[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
11 KT |
Radomiak Radom[2] Gks Jastrzebie[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
10 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[10] PFK Montana[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
10 KT |
Sozopol[15] Botev Vratsa[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
10 KT |
Tsarsko Selo Oborishte |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:30 |
24 KT |
Gute Karlbergs BK |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
24 KT |
Gamla Upsala Skiljebo SK |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
24 KT |
Syrianska IF Kerbura BKV Norrtalje |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:45 |
bán kết KT |
Dundalk[IRE PR-2] Shamrock Rovers[IRE PR-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Bregalnica Stip |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa Kozuv |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
eastern group KT |
Belasica Strumica Pobeda Valandovo |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
western group KT |
Fk Gorno Lisice Zajazi Zajas |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
western group KT |
Lokomotiva Skopje Labunishta |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar Vlazrimi Kicevo |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
western group KT |
Novaci FK Makedonija |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
western group KT |
Struga Trim Lum FK Teteks Tetovo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
9 KT |
FK Sutjeska Niksic[1] FK Buducnost Podgorica[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
22 KT |
Grobina[2] Daugava Daugavpils[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:00 |
23 KT |
Maktaaral[5] Zhetysu Taldykorgan[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
23 KT |
Baykonur Kyzylzhar Petropavlovsk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
23 KT |
Tarlan Shymkent[7] Ekibastuzets[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:05 |
11 KT |
Sv Meppen Karlsruher SC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
11 KT |
1. Magdeburg[2] Carl Zeiss Jena[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
11 KT |
Fsv Zwickau SC Paderborn 07 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:00 |
apertura KT |
Audax Italiano[A-5] Everton CD[A-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
apertura KT |
Palestino[A-16] Deportes Temuco[A-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
apertura KT |
Univ Catolica[A-12] Colo Colo[A-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
9 KT |
Otrant Berane |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Celik Niksic Jezero Plav |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Bokelj Kotor Ibar Rozaje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Mornar Ofk Igalo |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Cetinje Mladost Podgorica |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Lovcen Cetinje |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
apertura KT |
Leones Univ Guadalajara Cimarrones De Sonora |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
11 KT |
Strogino Moscow[C-11] Ararat Moscow[C-1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
7 KT |
Qarabag[1] Zira[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:30 |
clausura KT |
Zamora Barinas Deportivo Lara |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:00 |
clausura KT |
Monagas SC Deportivo Jbl Del Zulia |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
clausura KT |
Mineros de Guayana Atletico Venezuela |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:00 |
clausura KT |
Estudiantes Merida Portuguesa de Desportos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:00 |
clausura KT |
Caracas FC Deportivo Tachira |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:30 |
clausura KT |
Deportivo Anzoategui Atletico Socopo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
clausura KT |
Metropolitanos Deportivo La Guaira |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
28 KT |
Dila Gori[7] Chikhura Sachkhere[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[9] Club Atletico Acassuso[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
KT |
Comunicaciones BsAs[12] Talleres Rem De Escalada[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:30 |
KT |
UAI Urquiza[5] Sacachispas[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:10 |
clausura KT |
Sol De America[11] Cerro Porteno[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[4] Sportivo Trinidense[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
23 KT |
IL Hodd Vindbjart |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
23 KT |
Bryne Egersunds IK |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
23 KT |
Nest-Sotra FK Vidar |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
23 KT |
Raufoss Follo |
8 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
14 KT |
Arsenal Kyiv[1] Cherkaskyi Dnipro[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
26 KT |
Bodo Glimt[1] Floro[8] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
26 KT |
Levanger[7] Tromsdalen UIL[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
26 KT |
Arendal[16] Kongsvinger[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
26 KT |
Ranheim IL[4] Sandnes Ulf[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
26 KT |
Asane Fotball[13] Elverum[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
26 KT |
Strommen[10] Start Kristiansand[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
26 KT |
Jerv[9] Mjondalen[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
21 KT |
Enskede Ik Nykopings BIS |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
21 KT |
Sandvikens IF IFK Lulea |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
21 KT |
Vasalunds IF Tegs Thoren ff |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
21 KT |
Assyriska FF Vasteras SK FK |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
21 KT |
Umea FC IK Brage |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
10 KT |
Budejovice[2] Vitkovice[16] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
10 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[15] Fk Banik Sokolov[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
10 KT |
Fk Graffin Vlasim[9] Usti nad Labem[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
7 KT |
Adanaspor[9] Erzurum BB[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
7 KT |
Elazigspor[4] Rizespor[3] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
7 KT |
Giresunspor[1] Umraniyespor[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
7 KT |
Samsunspor[15] Balikesirspor[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
12 KT |
Syzran-2003[U-2] Mordovia Saransk[U-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
12 KT |
Kamaz[U-7] Chelyabinsk[U-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
12 KT |
Nosta Novotroitsk[U-4] Lada Togliatti[U-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
12 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk Anzhi Junior |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
12 KT |
Zenit-Izhevsk[U-8] Volga Ulyanovsk[U-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
12 KT |
Orenburg 2[U-13] Ural 2[U-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
11 KT |
Dynamo St Petersburg B Veles Moscow |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:00 |
12 KT |
Irtysh 1946 Omsk[E-6] Dinamo Barnaul[E-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
12 KT |
Zenit Irkutsk[E-5] Smena Komsomolsk[E-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
12 KT |
FK Chita[E-4] Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[E-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:30 |
clausura KT |
Deportivo Pasto[(c)-16] Atletico Bucaramanga[(c)-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:30 |
clausura KT |
La Equidad[(c)-4] Patriotas[(c)-19] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:15 |
clausura KT |
America de Cali[(c)-13] Inter Palmira[(c)-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
11 KT |
Olimpia Grudziadz[10] Gornik Leczna[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
11 KT |
Wigry Suwalki[15] Chojniczanka Chojnice[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:00 |
clausura KT |
Orsomarso Universitario De Popayan |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:30 |
clausura KT |
Leones[off-2] Real Santander[off-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:30 |
clausura KT |
Union Magdalena[off-12] Bogota[off-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 03:30 |
clausura KT |
Real Cartagena[off-5] Valledupar[off-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
clausura KT |
Barranquilla[off-4] Llaneros FC[off-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
21 KT |
Angelholms FF Husqvarna FF |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
21 KT |
Mjallby AIF Assyriska Bk |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
23 KT |
Navbahor Namangan Pakhtakor Tashkent |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
round 1 KT |
Beerschot AC Lierse |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
25 KT |
Gamba Osaka U23[17] Fujieda Myfc[9] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 12:00 |
25 KT |
Tokyo U23[12] Grulla Morioka[15] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 12:00 |
25 KT |
Giravanz Kitakyushu[8] Sc Sagamihara[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 11:00 |
25 KT |
Kataller Toyama[4] Tochigi SC[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 11:00 |
25 KT |
Fukushima United FC[10] AC Nagano Parceiro[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 11:00 |
25 KT |
Azul Claro Numazu[2] Yokohama Scc[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
29 KT |
Sioni Bolnisi Gagra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
KT |
WIT Georgia Tbilisi Baia Zugdidi |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
29 KT |
Metalurgi Rustavi Samgurali Tskh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
7 KT |
Hamm Rm Benfica Hostert |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
11 KT |
Bekescsaba Cegled |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
Nyiregyhaza ETO Gyori FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
Gyirmot Se Szegedi Ak |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
Budaorsi Sc Zalaegerszegi TE |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
Budafoki Mte Varda Se |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
Vac-Dunakanyar Csakvari Tk |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
Kazincbarcika MTK Hungaria FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
Soroksar Soproni Svse-gysev |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
Dorogi Mte Mosonmagyarovar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
8 KT |
Polaban Nymburk Sokol Brozany |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Sokol Zapy Slavoj Vysehrad |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:15 |
8 KT |
Prevysov Viktorie Jirny |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:15 |
8 KT |
Domazlice Fk Loko Vltavin |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
32 KT |
Tartu FS Santos[8] Kuressaare[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
32 KT |
Rakvere Flora[5] Tallinna Levadia 2[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
32 KT |
Flora Tallinn Ii Fci Tallinn B |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
7 KT |
Fk Teleoptik Zemun Novi Pazar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Radnicki Pirot FK Metalac Gornji Milanovac |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:30 |
9 KT |
Nk Verzej[15] Nk Radomlje[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
9 KT |
Brda[14] Zarica Kranj[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
9 KT |
Jadran Dekani[3] NK Mura 05[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
9 KT |
Brezice Fuzinar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
9 KT |
Vardar Skopje[3] Korzo Prilep[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:30 |
10 KT |
Skf Sered[3] Lokomotiva Kosice[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
10 KT |
Slavoj Trebisov[12] Poprad[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:30 |
10 KT |
Sport Podbrezova B[16] Inter Bratislava[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:30 |
10 KT |
Msk Zilina B[4] Partizan Bardejov[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
24 KT |
Sodertalje Assyriska If I Norrkoping |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
27 KT |
Dziugas Telsiai[6] Palanga[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
27 KT |
FK Tauras Taurage[13] Baltija Panevezys[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
27 KT |
Utenis Utena Ii Stumbras Ii |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
25 KT |
IF Fuglafjordur[10] Vikingur Gotu[1] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
25 KT |
HB Torshavn[5] EB Streymur[8] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
25 KT |
Skala Itrottarfelag[6] B36 Torshavn[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
25 KT |
07 Vestur Sorvagur[9] NSI Runavik[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
25 KT |
Tb Tuoroyri[7] Ki Klaksvik[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
27 KT |
Bantu Rovers Shabanie Mine |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
27 KT |
Chapungu United Zpc Kariba |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
27 KT |
Chicken Inn Highlanders Fc |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
27 KT |
Dynamos Fc Harare City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
27 KT |
Hwange Colliery Bulawayo City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
27 KT |
Triangle Fc Yadah |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
2 KT |
Chonburi Shark FC Buriram United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | |||||
01/10 19:00 |
2 KT |
Muang Thong United Bangkok United FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
2 KT |
Rayong Chiangrai United |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
2 KT |
Sukhothai Samut Prakan City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | |||||
01/10 18:00 |
2 KT |
Air Force Central Port |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
01/10 18:00 |
2 KT |
Nong Bua Pitchaya Ubon Umt United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-3] | |||||
01/10 18:00 |
2 KT |
Prachuap Khiri Khan BEC Tero Sasana |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
01/10 18:00 |
2 KT |
Ptt Rayong Ratchaburi FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:00 |
10 KT |
Kansas City Womens Houston Dash Womens |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:30 |
6 KT |
Jomo Cosmos Uthongathi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
6 KT |
Marumo Gallants Witbank Spurs |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
5 KT |
Liniers Ca Atlas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
24 KT |
Nybro If Torns IF |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Osterlen Ff Lindsdals IF |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Ifk Malmo Ksf Prespa Birlik |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
4 KT |
Kamza[8] Teuta Durres[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 15:00 |
12 KT |
Arsenal Tula Youth[14] Fk Krasnodar Youth[1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 11:00 |
KT |
Nữ Fc Takatsuki[10] Nữ Nippon Sport Science University[1] |
0 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
KT |
Nữ Ff Usv Jena[10] Nữ Eintracht Frankfurt[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
KT |
Nữ Hoffenheim[9] Nữ Bayern Munich[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
KT |
Nữ Fcr 2001 Duisburg[11] Nữ Wolfsburg[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
KT |
Nữ Sc Sand[6] Nữ Sg Essen Schonebeck[8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 11:00 |
17 KT |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Urawa Reds[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 11:00 |
17 KT |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ As Elfen Sayama[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 14:30 |
5 KT |
Wong Tai Sin District Rsc[6] Mutual Football Club[2] |
3 6 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 14:30 |
5 KT |
Tung Sing[8] Shatin Sports[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 12:30 |
5 KT |
Kwun Tong Fa[14] Eastern District Sa[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 12:30 |
5 KT |
Double Flower Fa[7] Convoy Sun Hei[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
3 KT |
Al-Safa Trables Sports Club |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
KT |
Nữ Bồ Đào Nha U17 Nữ Áo U17 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Nữ Estonia U17 Nữ CH Séc U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
KT |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ Hà Lan U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
clausura KT |
Melgar[(c)-5] Sport Rosario[(c)-12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club[(c)-14] Sporting Cristal[(c)-9] |
5 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
clausura KT |
Cusco FC Academia Cantolao |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
KT |
Comerciantes Unidos[(c)-8] Universitario de Deportes[(c)-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
KT |
Alianza Lima[(c)-3] Utc Cajamarca[(c)-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 05:00 |
loại KT |
Okc Energy Fc[14] Los Angeles Galaxy 2[27] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
loại KT |
Richmond Kickers[26] Orlando City B[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
loại KT |
Ottawa Fury[22] Charleston Battery[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:30 |
apertura KT |
Rangers Talca[16] Cobresal[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
apertura KT |
Union San Felipe[14] Coquimbo Unido[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
apertura KT |
Nublense[8] La Serena[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
apertura KT |
Cobreloa[7] Iberia Los Angeles[9] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |