KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
7 KT |
Hull City[14] Chelsea[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
7 KT |
West Ham United[18] Middlesbrough[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
7 KT |
Watford[11] AFC Bournemouth[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
7 KT |
Sunderland West Bromwich |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
7 KT |
Swansea City[17] Liverpool[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
7 KT |
Deportivo La Coruna[16] Sporting de Gijon[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
7 KT |
Osasuna[20] Las Palmas[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:15 |
7 KT |
Sevilla[6] Alaves[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
7 KT |
Granada[19] Leganes[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
7 KT |
Udinese[14] Lazio[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
7 KT |
Pescara[15] Chievo[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
6 KT |
Bayer Leverkusen[10] Borussia Dortmund[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
6 KT |
Freiburg[12] Eintr Frankfurt[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
6 KT |
Hertha Berlin[6] Hamburger[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
6 KT |
Darmstadt[14] Werder Bremen[15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
6 KT |
Ingolstadt 04[17] Hoffenheim[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
6 KT |
Bayern Munich[1] Koln[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
8 KT |
Dijon[14] Montpellier[16] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
8 KT |
Metz[6] Monaco[2] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
8 KT |
Nantes[18] Bastia[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
8 KT |
Lille[20] Nancy[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
8 KT |
Caen[15] Toulouse[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
8 KT |
Paris Saint Germain[4] Bordeaux[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Merstham[ENG RYM-12] Thamesmead Town |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Welling United[ENG CS-19] Swindon Supermarine[SOU PL-5] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Spennymoor Town[ENG-N PR-5] Chorley[ENG CN-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hendon[ENG RYM-21] Rushden&Diamonds |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Matlock Town[ENG-N PR-10] Workington[ENG-N PR-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Ilkeston Town[ENG-N PR-24] Stourbridge[ENG-N PR-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Chesham United[ENG-S PR-6] Staines Town[ENG RYM-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Fc United Of Manchester[ENG CN-17] Harrogate Town[ENG CN-2] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Whitehawk[ENG CS-17] Merthyr Town[ENG-S PR-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Halesowen Town[ENG-N PR-15] Nantwich Town[ENG-N PR-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Curzon Ashton[ENG CN-19] Bedworth United |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Worcester City[ENG CN-15] Brackley Town[ENG CN-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Lancaster City Kidderminster[ENG CN-4] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Wealdstone[ENG CS-9] Banbury United[ENG-S PR-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Slough Town[ENG-S PR-1] Dartford[ENG CS-7] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Halifax Town[ENG CN-8] Stalybridge Celtic[ENG CN-20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Tonbridge Angels[ENG RYM-3] Hereford |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Stockport County[ENG CN-11] Salford City[ENG CN-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Harrow Borough[ENG RYM-19] Winchester City |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Farsley Celtic Bishop Auckland |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Kettering Town[ENG-S PR-12] Boston United[ENG CN-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Ebbsfleet United[ENG CS-4] Havant and Waterlooville[ENG RYM-2] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
St Albans City[ENG CS-6] Worthing[ENG RYM-20] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Kings Lynn[ENG-S PR-13] Alfreton Town[ENG CN-14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hungerford Town[ENG CS-10] Leiston Fc[ENG RYM-1] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Lincoln United Handsworth Parramore |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Altrincham Morpeth Town |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Mansfield Town Stamford AFC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Faversham Town Egham Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
North Leigh Folkestone Invicta |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Potters Bar Town Bath City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Taunton Town Hampton & Richmond |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Weymouth Brimscombe Thrupp |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Beaconsfield Sycob Felixstowe&Walton United |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Burgess Hill Town Cadbury Heath |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Billericay Town Chippenham Town |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Westfields Walton Casuals |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Eastbourne Borough Hadley |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
11 KT |
Wolves[11] Norwich City[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Birmingham[6] Blackburn Rovers[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Brentford[4] Wigan Athletic[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Bristol City[5] Nottingham Forest[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Burton Albion FC[18] Cardiff City[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Ipswich[13] Huddersfield Town[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Leeds United[14] Barnsley[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Preston North End[19] Aston Villa[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Reading[8] Derby County[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Rotherham United[24] Newcastle United[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Sheffield Wed[7] Brighton[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:45 |
11 KT |
Fulham[12] Queens Park Rangers[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
7 KT |
Avellino[22] Pro Vercelli[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Benevento[3] Novara[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Frosinone[9] Perugia[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Spal[17] Salernitana[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Ternana[12] Hellas Verona[2] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Trapani[18] Cittadella[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Virtus Entella[8] Vicenza[20] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
9 KT |
Akhmat Grozny Gazovik Orenburg |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
9 KT |
Lokomotiv Moscow Arsenal Tula |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
9 KT |
Krylya Sovetov Samara FK Anzhi |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
9 KT |
Tom Tomsk Ural Yekaterinburg |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:45 |
8 KT |
Go Ahead Eagles[16] SBV Excelsior[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:45 |
8 KT |
SC Heerenveen[4] PSV Eindhoven[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:45 |
8 KT |
Roda JC Kerkrade[17] NEC Nijmegen[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
8 KT |
Vitesse Arnhem[7] Groningen[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
8 KT |
Zaragoza[6] Cordoba C.F.[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
8 KT |
CD Lugo[3] Mallorca[17] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
8 KT |
Alcorcon[20] Elche[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
8 KT |
Gimnastic Tarragona[22] Sevilla[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
SD Huesca[13] Almeria[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:00 |
8 KT |
Fortuna Dusseldorf[8] Karlsruher SC[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
8 KT |
Hannover 96[3] St Pauli[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
10 KT |
Strasbourg[6] Valenciennes[11] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:30 |
7 KT |
CD Nacional[12] Porto[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:15 |
7 KT |
Vitoria Guimaraes[5] Sporting Lisbon[2] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
7 KT |
Chaves[7] Belenenses[8] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:45 |
7 KT |
Rio Ave[6] GD Estoril-Praia[17] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
8 KT |
Hamilton FC[10] Inverness C.T.[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Kilmarnock[11] Aberdeen[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Glasgow Rangers[7] Partick Thistle[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Ross County[6] St Johnstone[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:15 |
8 KT |
Dundee[9] Celtic[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
11 KT |
AFC Wimbledon[21] Gillingham[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Bolton Wanderers[7] Oxford United[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Bury[2] Scunthorpe United[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Charlton Athletic[12] Rochdale[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Chesterfield[11] Bradford AFC[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Fleetwood Town[13] Sheffield United[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Northampton Town[4] Bristol Rovers[10] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Oldham Athletic[23] Milton Keynes Dons[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Port Vale[5] Coventry[24] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Shrewsbury Town Swindon |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Southend United Peterborough United |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Walsall Millwall |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:00 |
5 KT |
River Plate Velez Sarsfield |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
5 KT |
Racing Club[11] Patronato Parana[30] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:45 |
5 KT |
Temperley Newells Old Boys |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:30 |
5 KT |
Aldosivi[27] Talleres Cordoba[25] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
5 KT |
Rosario Central[18] Arsenal de Sarandi[26] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
9 KT |
KSC Lokeren[12] Kortrijk[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
AS Eupen[13] Royal Excel Mouscron[15] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
9 KT |
Westerlo[16] Beveren[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
9 KT |
Zulte-Waregem[1] Sporting Charleroi[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
10 KT |
Basel Thun |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:45 |
10 KT |
Vaduz Sion |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
12 KT |
Horsens[8] Esbjerg FB[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
30 KT |
Ps Kemi SJK Seinajoki |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:05 |
9 KT |
Slavia Praha[5] Mfk Karvina[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
9 KT |
Zlin FK Baumit Jablonec |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
9 KT |
Pribram Synot Slovacko |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
9 KT |
Mlada Boleslav[2] Dukla Praha[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
22 KT |
Breidablik Fjolnir |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
22 KT |
Hafnarfjordur FH IBV Vestmannaeyjar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
22 KT |
KR Reykjavik Fylkir |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
22 KT |
Stjarnan Vikingur Olafsvik |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
22 KT |
Throttur Vikingur Reykjavik |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
22 KT |
Valur IA Akranes |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
29 KT |
Galway United Finn Harps |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
25 KT |
Hacken[5] Malmo FF[1] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
25 KT |
Ostersunds FK[11] Falkenbergs FF[16] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
25 KT |
GIF Sundsvall[13] Jonkopings Sodra IF[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
6 KT |
Rizespor[16] Besiktas[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
6 KT |
Gaziantepspor[15] Bursaspor[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
6 KT |
Karabukspor[10] Trabzonspor[11] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
6 KT |
Kasimpasa[18] Kayserispor[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 09:00 |
apertura KT |
Chivas Guadalajara[7] Morelia[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 09:00 |
apertura KT |
Necaxa[12] Toluca[5] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 07:05 |
apertura KT |
Club Leon[15] Tigres UANL[2] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 07:00 |
apertura KT |
Monterrey Club America |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:00 |
apertura KT |
CDSyC Cruz Azul[13] Veracruz[16] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:00 |
apertura KT |
Queretaro FC[14] Santos Laguna[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
26 KT |
Sogndal[9] Brann[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
26 KT |
Stabaek[13] Lillestrom[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 09:30 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[16] Real Salt Lake[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 08:07 |
loại KT |
Dallas[1] Los Angeles Galaxy[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 08:07 |
loại KT |
Colorado Rapids Portland Timbers |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 06:40 |
loại KT |
Columbus Crew[19] Chicago Fire[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 06:40 |
loại KT |
New England Revolution[14] Sporting Kansas City[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 06:40 |
loại KT |
Toronto FC Washington DC United |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 06:10 |
loại KT |
New York Red Bulls[3] Philadelphia Union[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
11 KT |
Legia Warszawa[14] Lechia Gdansk[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
11 KT |
Wisla Plock[6] Wisla Krakow[16] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
11 KT |
Arka Gdynia[5] Piast Gliwice[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
26 KT |
Atvidabergs FF Dalkurd Ff |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
9 KT |
US Boulogne[4] Concarneau[1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
2nd stage KT |
Shonan Bellmare[18] Kashiwa Reysol[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
2nd stage KT |
Vissel Kobe[4] Kawasaki Frontale[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
2nd stage KT |
Sanfrecce Hiroshima[10] Tokyo[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:30 |
2nd stage KT |
Sagan Tosu[7] Vegalta Sendai[12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 14:30 |
2nd stage KT |
Ventforet Kofu[13] Yokohama F Marinos[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
2nd stage KT |
Jubilo Iwata[15] Albirex Niigata Japan[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 12:05 |
2nd stage KT |
Urawa Red Diamonds[1] Gamba Osaka[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 12:00 |
2nd stage KT |
Kashima Antlers[9] Omiya Ardija[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 12:00 |
2nd stage KT |
Nagoya Grampus Eight[16] Avispa Fukuoka[17] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:10 |
6 KT |
Ashdod MS[14] Bnei Yehuda Tel Aviv[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:10 |
6 KT |
Beitar Jerusalem Hapoel Kfar Saba |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
6 KT |
Hapoel Tel Aviv[13] Hapoel Ashkelon[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
6 KT |
Hapoel Raanana Hapoel Haifa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
6 KT |
Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
6 KT |
Iraklis Saloniki[14] Panionios[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:15 |
6 KT |
PAE Levadiakos[11] Larisa[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
6 KT |
Kerkyra[10] Pas Giannina[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
6 KT |
Anorthosis Famagusta FC[7] AEL Limassol[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
6 KT |
Ethnikos Achnas[14] Anagenisis Dherina[13] |
5 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
6 KT |
Aris Limassol[11] AE Zakakiou[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
11 KT |
Botosani[4] Dinamo Bucuresti[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
Gaz Metan Medias[7] Voluntari[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:00 |
28 KT |
Internacional[18] Figueirense (SC)[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:30 |
28 KT |
Cruzeiro[17] Gremio[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:30 |
28 KT |
Botafogo[10] Corinthians Paulista[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:30 |
28 KT |
Ponte Preta[9] Atletico Mineiro[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
28 KT |
Sao Paulo[12] Flamengo[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
28 KT |
Chapecoense SC[11] Vitoria Salvador BA[15] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
28 KT |
Santos[4] Atletico Paranaense[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
28 KT |
Fluminense[5] Sport Club Recife[14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
9 KT |
Slavia Sofia FC Vereya |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:30 |
9 KT |
Botev Plovdiv CSKA Sofia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:15 |
9 KT |
PFK Montana[13] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[14] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:15 |
10 KT |
Airbus[7] Llandudno[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
10 KT |
Aberystwyth Town The New Saints |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:30 |
1 KT |
Northeast United Kerala Blasters |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
15 KT |
Kuban Krasnodar[15] Yenisey Krasnoyarsk[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
11 KT |
MSK Zilina[1] Sport Podbrezova[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
TJ Spartak Myjava FK Senica |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
MFK Ruzomberok DAC Dunajska Streda |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
Slovan Bratislava Zemplin Michalovce |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
Spartak Trnava Zlate Moravce |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
10 KT |
Trenkwalder Admira[8] Mattersburg[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
10 KT |
Wolfsberger AC[7] Rheindorf Altach[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
11 KT |
Barnet[17] Leyton Orient[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Cambridge United[21] Accrington Stanley[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Carlisle[7] Colchester United[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Cheltenham Town[23] Luton Town[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Crawley Town[12] Blackpool[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Crewe Alexandra[8] Mansfield Town[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Grimsby Town[6] Hartlepool United FC[15] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Plymouth Argyle[1] Yeovil Town[20] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Portsmouth[4] Doncaster Rovers[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Wycombe Wanderers[19] Exeter City[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
11 KT |
ZNK Osijek[2] Zapresic[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
NK Split[9] NK Lokomotiva Zagreb[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
10 KT |
Dacia Chisinau Abus Ungheni |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
10 KT |
Zimbru Chisinau Saxan Ceadir Lunga |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:15 |
12 KT |
NK Maribor[2] Domzale[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
12 KT |
Koper[5] NK Rudar Velenje[7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
12 KT |
NK Publikum Celje NK Aluminij |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
24 KT |
Granit Mikashevichi Naftan Novopolock |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
24 KT |
Belshina Babruisk[15] Torpedo Zhodino[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
championship play off KT |
Kairat Almaty Ordabasy |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
relegation play off KT |
Taraz Akzhayik Oral |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
relegation play off KT |
Shakhtyor Karagandy Tobol Kostanai |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
championship play off KT |
Irtysh Pavlodar FK Aktobe Lento |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:30 |
relegation play off KT |
Zhetysu Taldykorgan FK Atyrau |
4 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:30 |
11 KT |
Krupa Vitez |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
11 KT |
Metalleghe Bsi Zrinjski Mostar |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
11 KT |
Radnik Bijeljina FK Zeljeznicar |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
FK Sarajevo Sloboda |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
Olimpik Sarajevo NK Siroki Brijeg |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
tứ kết KT |
Forces Armee Royales Maghreb Fez |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
1 KT |
OCK Olympique de Khouribga Wydad Casablanca |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
8 KT |
Ararat Yerevan Shirak |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
8 KT |
Gandzasar Kapan Pyunik |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
32 KT |
Levadia Tallinn[2] FCI Tallinn[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
32 KT |
Nomme JK Kalju[4] JK Sillamae Kalev[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
32 KT |
Parnu Linnameeskond[9] Flora Tallinn[3] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
32 KT |
Rakvere Flora[10] Trans Narva[8] |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
10 KT |
Neuchatel Xamax Winterthur |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:45 |
10 KT |
Le Mont LS Chiasso |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 16:30 |
4 KT |
Hong Kong Rangers FC Kitchee |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:30 |
4 KT |
Wofoo Tai Po[7] Southern District[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:30 |
28 KT |
Londrina (PR)[6] Oeste FC[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:30 |
28 KT |
Nautico PE[11] Vasco da Gama[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
28 KT |
Bragantino[17] CRB AL[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
10 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk[8] PFC Oleksandria[5] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 23:30 |
10 KT |
Vorskla Poltava[7] Olimpic Donetsk[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
10 KT |
Stal Dniprodzherzhynsk[10] Chernomorets Odessa[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:30 |
10 KT |
Tampines Rovers FC DPMM FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
10 KT |
Hougang United FC Balestier Khalsa FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 16:00 |
10 KT |
Persib Bandung Persiba Balikpapan |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:30 |
10 KT |
Barito Putera PSM Makassar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:30 |
10 KT |
Persipura Jayapura Persela Lamongan |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 14:00 |
38 KT |
Bucheon 1995 Chungju Hummel |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
38 KT |
Daegu FC Chungnam Asan |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 12:00 |
38 KT |
Gyeongnam FC Daejeon Citizen |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 08:45 |
Apertura KT |
Alajuelense Herediano |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 08:30 |
Apertura KT |
Ad San Carlos Universidad de Costa Rica |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 08:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA Deportivo Saprissa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
24 KT |
Riga Fc Metta/LU Riga |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
24 KT |
Spartaks Jurmala FK Ventspils |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
24 KT |
Rigas Futbola Skola Daugava Daugavpils |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
27 KT |
FK Zalgiris Vilnius Atlantas Klaipeda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
27 KT |
Suduva Spyris Kaunas |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:30 |
apertura KT |
Marathon Real Espana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 08:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan Cd Chalatenango |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 08:00 |
Apertura KT |
Luis Angel Firpo[10] Aguila[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 07:30 |
Apertura KT |
Sonsonate Santa Tecla |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:30 |
regular season KT |
Toronto Atomic Selects Sc Brantford Galaxy Sc |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
21 KT |
Oshmyany Fc Baranovichi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
21 KT |
Vigvam Smolevichy Khimik Svetlogorsk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
21 KT |
Energetik Bgu Minsk Gomel |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
21 KT |
Kommunalnik Slonim Lida |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
7 KT |
Sliema Wanderers FC Floriana |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Pembroke Athleta Tarxien Rainbows |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:15 |
4 KT |
Rabat Ajax Pieta Hotspurs |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
4 KT |
Gharghur Lija Athletic |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
10 KT |
Clinceni Dacia Unirea Braila |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
10 KT |
Sportul Snagov Acs Foresta Suceava |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
10 KT |
Luceafarul Oradea Balotesti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
10 KT |
Afumati Politehnica Timisoara |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
10 KT |
Sepsi Uta Batrana Doamna |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
10 KT |
Olimpia Satu Mare Dunarea Calarasi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
11 KT |
Radomiak Radom[4] Polonia Warszawa[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Gryf Wejherowo[6] Stal Stalowa Wola[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Ks Legionovia Legionowo[9] Belchatow[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Puszcza Niepolomice[5] Odra Opole[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Olimpia Zambrow[17] Kotwica Kolobrzeg[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
Rozwoj Katowice[18] Polonia Bytom[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
Siarka Tarnobrzeg[7] Olimpia Elblag[8] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
11 KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[3] Rakow Czestochowa[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
8 KT |
Sozopol Oborishte |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Botev Galabovo Chernomorets Pomorie |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Botev Vratsa Lokomotiv Sofia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Pfc Nesebar Bansko |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Vitosha Bistritsa Spartak Pleven |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
KT |
Porthmadog[WAL CA-5] Caersws[WAL CA-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Llanidloes Town Llanfair United[WAL CA-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Rhayader Town Caerau[WAL D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Aberbargoed Buds Barry Town Afc[WAL D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Penybont[WAL D1-12] Afc Porth |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Llanuwchllyn Ruthin Town[WAL CA-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Cambrian Clydach[WAL D1-6] Trefelin |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
St Asaph City Prestatyn Town FC[WAL CA-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
24 KT |
Habo Ff Gute |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
24 KT |
Skiljebo SK Karlbergs BK |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Sundbybergs Ik Franke |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Varmdo IF Sollentuna United FF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Vasteras IK Gamla Upsala |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Nacka Boo Ff BKV Norrtalje |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
24 KT |
Syrianska IF Kerbura Kvarnsvedens IK |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
8 KT |
Dergview Ballyclare Comrades |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Harland Wolff Welders Loughgall |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Larne Institute |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Warrenpoint Town Annagh United |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Police Service Of Northern Ireland Armagh City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Lurgan Celtic Knockbreda |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
7 KT |
Metalurg Skopje Brera Strumica |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
FK Teteks Tetovo Vardar Negotino |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Vrapciste Tikves Kavadarci |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
9 KT |
Decic Tuzi Grbalj Radanovici |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Iskra Danilovgrad FK Sutjeska Niksic |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
OFK Petrovac Zeta |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Bokelj Kotor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Lovcen Cetinje Ofk Titograd Podgorica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
25 KT |
Saldus Babite |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
25 KT |
Rigas Tehniska Universitate Rezekne / Bjss |
6 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
25 KT |
Fk Auda Riga[4] Fk Valmiera[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
25 KT |
Tukums-2000 Ogres Fk 33 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
25 KT |
Fk Smiltene Bjss Jdfs Alberts |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
24 KT |
Nybro If Ifk Berga |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Bk Olympic Lunds BK |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Rosengard Kvarnby IK |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:10 |
10 KT |
1. Magdeburg[10] Holstein Kiel[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
10 KT |
Fortuna Koln[4] Hallescher[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
10 KT |
VfR Aalen[6] Preuben Munster[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
10 KT |
MSV Duisburg[1] Chemnitzer[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
10 KT |
VfL Osnabruck[3] SSV Jahn Regensburg[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
10 KT |
Sportfreunde Lotte FSV Frankfurt |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
10 KT |
Werder Bremen Am SV Wehen Wiesbaden |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
regular season KT |
Ards Carrick Rangers |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
regular season KT |
Coleraine Ballymena United |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
regular season KT |
Glentoran Linfield FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
regular season KT |
Ballinamallard United Dungannon Swifts |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
regular season KT |
Glenavon Lurgan Portadown FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
regular season KT |
Crusaders FC Cliftonville |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 04:00 |
apertura KT |
Univ Catolica[9] Huachipato[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
apertura KT |
Cobresal[10] O Higgins[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
apertura KT |
Csd Antofagasta[11] San Luis Quillota[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
1 playoff KT |
Bonnyrigg Rose Turriff United |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
1 playoff KT |
Lossiemouth Forres Mechanics |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
1 playoff KT |
Hawick Royal Albert Civil Service Strollers |
6 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 08:00 |
apertura KT |
Cafetaleros De Tapachula Csyd Dorados De Sinaloa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 08:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez Alebrijes De Oaxaca |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 08:00 |
apertura KT |
Tampico Madero Venados |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:00 |
apertura KT |
Lobos Buap[14] CF Atlante[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 10:35 |
apertura KT |
Cimarrones De Sonora Loros Universidad |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 10:05 |
apertura KT |
Murcielagos Celaya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
8 KT |
Cowdenbeath Stirling Albion |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Edinburgh City Arbroath |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Elgin City Annan Athletic |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Forfar Athletic Montrose |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Berwick Rangers Clyde |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:00 |
11 KT |
FK Kaluga Avangard |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
11 KT |
Torpedo Moscow Dinamo Briansk |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
7 KT |
Neftci Baku Fk Kapaz Ganca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
7 KT |
Standard Sumqayit AZAL PFC Baku |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 03:30 |
clausura KT |
Aragua Estudiantes Caracas SC |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
group white KT |
Dinamo Tbilisi Chikhura Sachkhere |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
group white KT |
Shukura Kobuleti Torpedo Kutaisi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
group white KT |
Spartaki Tskhinvali Guria Lanchkhuti |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:30 |
KT |
Barracas Central[5] Estudiantes de Caseros[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:10 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion Rubio Nu Asuncion |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
clausura KT |
Guarani CA General Caballero |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:15 |
24 KT |
Cobh Ramblers Limerick FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
6 KT |
Js Saoura Js Kabylie |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
6 KT |
Cs Constantine Usm Bel Abbes |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
6 KT |
Es Setif Mc Alger |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
6 KT |
Usm Alger Om Medea |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
23 KT |
Byasen Toppfotball Strindheim IL |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
23 KT |
Gjovik Ff Elverum |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
23 KT |
Honefoss Ham-Kam |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
23 KT |
Nybergsund IL Trysil Tynset |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
23 KT |
Brumunddal Nardo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
23 KT |
Brattvag Stjordals Blink |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:30 |
23 KT |
Kjelsas IL Mo IL |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
23 KT |
Oppsal Grorud IL |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
23 KT |
Harstad Ullern |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
23 KT |
Finnsnes Tromsdalen UIL |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
12 KT |
Inhulets Petrove Fk Avanhard Kramatorsk |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
12 KT |
Obolon Kiev Veres Rivne |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
12 KT |
Fk Poltava Ternopil |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
12 KT |
Sumy Skala Stryi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
12 KT |
Hirnyk Sport Desna Chernihiv |
2 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
12 KT |
Naftovik Ukrnafta Cherkaskyi Dnipro |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
12 KT |
Illichivets mariupol[1] Bukovyna Chernivtsi[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
23 KT |
Nest-Sotra FK Vidar |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
23 KT |
Egersunds IK Lysekloster |
5 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
23 KT |
Stord IL Fana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
23 KT |
Lorenskog Frigg FK |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
23 KT |
Vard Haugesund Forde IL |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
21 KT |
Carlstad United BK Akropolis IF |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
21 KT |
IK Sleipner IK Brage |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
9 KT |
Opava Prostejov |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:30 |
9 KT |
Fk Graffin Vlasim Pardubice |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
9 KT |
Frydek-mistek Vitkovice |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Banik Ostrava Budejovice |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:05 |
9 KT |
Fk Banik Sokolov[6] Sk Slovan Varnsdorf[7] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
6 KT |
Giresunspor[6] Umraniyespor[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
6 KT |
Goztepe[1] Elazigspor[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
6 KT |
Bandirmaspor[17] Vestel Manisaspor[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
11 KT |
Sochi Dnepr Smolensk |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
11 KT |
Mks Kluczbork[16] Wigry Suwalki[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
11 KT |
Olimpia Grudziadz[13] Bytovia Bytow[7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
11 KT |
Wisla Pulawy[15] Zaglebie Sosnowiec[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
11 KT |
Stal Mielec Znicz Pruszkow |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
11 KT |
GKS Tychy[14] GKS Katowice[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:15 |
8 KT |
St Mirren[10] Falkirk[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Dumbarton Queen of South |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Greenock Morton Raith Rovers |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Ayr Utd Dunfermline |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
8 KT |
Peterhead Livingston |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
East Fife Stenhousemuir |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Albion Rovers Queens Park |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Alloa Athletic Airdrie United |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
8 KT |
Stranraer Brechin City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
24 KT |
Gangneung Mokpo City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
24 KT |
Busan Transpor Tation Cheonan City |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
24 KT |
Gyeongju KHNP Gimhae City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
24 KT |
Ulsan Mipo Changwon City |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 13:00 |
24 KT |
Yongin City Incheon Korail |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:00 |
regular season KT |
Real Santander Deportivo Pereira |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
25 KT |
AC Oulu Ekenas IF Fotboll |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
25 KT |
TPS Turku Jazz |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
21 KT |
Hollviken Ksf Prespa Birlik |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
21 KT |
Norrby IF Oskarshamns AIK |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
21 KT |
Tvaakers IF Osters IF |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
21 KT |
Kristianstads FF Utsiktens BK |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:30 |
24 KT |
Shurtan Guzor Mashal Muborak |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Obod Tashkent Neftchi Fargona |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
OTMK Olmaliq Sogdiana Jizak |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
24 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Navbahor Namangan |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
24 KT |
Andijon Qizilqum Zarafshon |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
round 1 KT |
Royal Antwerp[7] Cercle Brugge[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 12:00 |
24 KT |
Cerezo Osaka U23 Fujieda Myfc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
7 KT |
Hamm Rm Benfica Differdange 03 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
7 KT |
Jeunesse Canach Fola Esch |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
7 KT |
Jeunesse Esch UN Kaerjeng 97 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
7 KT |
Racing Union Luxemburg F91 Dudelange |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:05 |
4 KT |
Al-Muharraq Al Ahli Bhr |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:50 |
4 KT |
Al-Najma East Riffa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:50 |
4 KT |
Bahrain Sc Manama Club |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
8 KT |
Indjija Radnicki Pirot |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
8 KT |
Kolubara Proleter Novi Sad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
8 KT |
BSK Borca Sloboda Uzice Sevojno |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
8 KT |
Csk Pivara Celarevo Macva Sabac |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
8 KT |
OFK Beograd Dinamo Vranje |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
8 KT |
Buducnost Dobanovci Jagodina |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
9 KT |
NK Zavrc Zarica Kranj |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
9 KT |
Nk Verzej Brezice |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
9 KT |
Nk Roltek Dob NK Ptuj Drava |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
9 KT |
Rabotnicki Skopje Bregalnica Stip |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
East KT |
Poprad Partizan Bardejov |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
East KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen Odeva Lipany |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
East KT |
Rimavska Sobota Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
East KT |
Spisska Nova Ves MFK Kosice |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
West KT |
Dukla Banska Bystrica FK Pohronie |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
West KT |
Msk Fomat Martin Skf Sered |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
West KT |
Stk 1914 Samorin Mfk Skalica |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
4 KT |
S.S Pennarossa Cailungo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
4 KT |
SP Libertas SP Domagnano |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
4 KT |
SS Murata Tre Penne |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
4 KT |
AC Juvenes/Dogana SP La Fiorita |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
24 KT |
Assyriska Bk Laholms |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
24 KT |
Hoganas Bk Hogaborgs Bk |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Eskilsminne IF Tenhults IF |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Helsingborgs If Akademi IS Halmia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Torslanda IK Dalstorps If |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Ullared Vinbergs If |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
24 KT |
Lidkopings Fk Ik Gauthiod |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
24 KT |
Rynninge IK Karlstad BK |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
24 KT |
Skoftebyns If Vanersborg |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
24 KT |
Stenungsunds If Kortedala If |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Gunnilse Is Skovde AIK |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
24 KT |
IFK Aspudden-Tellus Smedby Ais |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
24 KT |
Vimmerby IF Arameisk-syrianska If |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
24 KT |
Assyriska If I Norrkoping Karlslunds If Hfk |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
24 KT |
Motala AIF Konyaspor KIF |
14 1 |
8 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
27 KT |
Dainava Alytus Minija |
7 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
27 KT |
Trakai Ii Nevezis |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
27 KT |
Kazlu Ruda Silute |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
27 KT |
Taip Vilnius Krazante |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:30 |
5 KT |
Magesi Mbombela United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
5 KT |
Mthatha Bucks Black Leopards |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
5 KT |
Pretoria Univ Jomo Cosmos |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
5 KT |
Royal Eagles Witbank Spurs |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
5 KT |
Santos Cape Town Stellenbosch |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
5 KT |
Vllaznia Shkoder Skenderbeu Korca |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
5 KT |
KS Perparimi Kukesi Partizani Tirana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
5 KT |
Luftetari Gjirokaster KF Laci |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:15 |
4 KT |
Muscat Al Khaboora |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
4 KT |
AL-Nahda Al Oruba Sur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:30 |
4 KT |
Sohar Club Jalan |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:15 |
4 KT |
Al Shabab Oma Al Rustaq |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:15 |
4 KT |
Oman Club Saham |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 17:00 |
8 KT |
Brno U19[8] Mfk Karvina U19[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
8 KT |
Pribram U19[5] Viktoria Plzen U19[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[13-14] | |||||
01/10 16:00 |
8 KT |
Opava U19[13] Banik Ostrava u19[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
8 KT |
Zlin U19[12] Vysocina Jihlava U19[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[7-6] | |||||
01/10 16:00 |
8 KT |
Sparta Praha U19[3] Hradec Kralove u19[2] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
8 KT |
Synot Slovacko U19[16] Hlucin U19[18] |
7 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
8 KT |
Teplice U19[9] Slavia Praha u19[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 16:00 |
8 KT |
Pardubice U19[10] Sk Sigma Olomouc u19[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 18:00 |
9 KT |
Fk Krasnodar Youth Rubin Kazan Youth |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
9 KT |
Zenit St.petersburg Youth Spartak Moscow Youth |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 17:00 |
9 KT |
Ufa Youth Amkar Perm Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
10 KT |
Shakhtar Donetsk U21[2] Zorya U21[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
10 KT |
Dynamo Kyiv U21 Zirka Kirovohrad U21 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
10 KT |
Volyn U21[11] Karpaty Lviv U21[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
24 KT |
Bodens BK Soderhamns Ff |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Friska Viljor Ifk Timra |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Sandvikens IF Valbo Ff |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Stromsbergs IF Moron Bk |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
24 KT |
Anundsjo If Gallivare Malmbergets Ff |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
6 KT |
Ia Sud America Rampla Juniors |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
6 KT |
Plaza Colonia CA Penarol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
6 KT |
Racing Club Montevideo Danubio FC |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
6 KT |
Ca River Plate Centro Atletico Fenix |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 11:30 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[6] Nữ Cerezo Osaka Sakai[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 11:00 |
KT |
Nữ Kanagawa University[1] Nữ As Elfen Sayama[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 10:00 |
KT |
Nữ Kibi International University[9] Nữ Angeviolet Hiroshima[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:30 |
KT |
Nữ Sc Freiburg[2] Nữ Eintracht Frankfurt[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
KT |
Nữ Wolfsburg[4] Nữ Fcr 2001 Duisburg[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 12:00 |
15 KT |
Nữ Fc Takatsuki[10] Nữ Yunogo Belle[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 11:00 |
15 KT |
Nữ JEF United Ichihara[7] Nữ Inac Kobe[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
13 KT |
Dagenham and Redbridge[1] Tranmere Rovers[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Forest Green Rovers[2] Barrow[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Macclesfield Town[3] North Ferriby United[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Maidstone United[11] Solihull Moors[17] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Sutton United[13] Guiseley[24] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
York City[18] Aldershot Town[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Boreham Wood Wrexham |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Chester FC Dover Athletic |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Gateshead Torquay United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Lincoln City Braintree Town |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Southport FC Bromley |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
13 KT |
Woking Eastleigh |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
11 KT |
Ashton United Coalville |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Frickley Athletic Barwell |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Hednesford Town Buxton FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Stafford Rangers Rushall Olympic |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
11 KT |
Warrington Town AFC Corby Town |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
28 KT |
Whitby Town Sutton Coldfield Town |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
40 KT |
Marine Grantham Town |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
43 KT |
Skelmersdale United Mickleover Sports |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:50 |
5 KT |
Uhud Medina Al Nahdha |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:30 |
5 KT |
Al Feiha Al Orubah |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:25 |
5 KT |
Al Shoalah Al Jeel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:25 |
5 KT |
Al Qaisoma Wajj |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:00 |
12 KT |
Leamington Cinderford Town |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
12 KT |
Kings Langley St Ives Town |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
12 KT |
Dunstable Town Basingstoke Town |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
12 KT |
Cirencester Town Hitchin Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
12 KT |
Cambridge City Stratford Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
12 KT |
Biggleswade Town Redditch United |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
KT |
Cuneo Womens San Zaccaria Womens[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:30 |
3 KT |
Al-Safa Racing Beirut |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
4 KT |
Asm Oran Ca Bordj Bou Arreridj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
KT |
Nữ Ukraina U17 Nữ Romania U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Nữ Serbia U17 Nữ Bỉ U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 09:30 |
tứ kết KT |
Sacramento Republic Fc Orange County Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | |||||
02/10 07:30 |
tứ kết KT |
Rio Grande Valley Fc Toros Okc Energy Fc |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:05 |
tứ kết KT |
Rochester Rhinos Charlotte Independence |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 06:30 |
apertura KT |
Cd Santiago Morning Cd Magallanes |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 05:00 |
apertura KT |
Rangers Talca Union San Felipe |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 04:00 |
apertura KT |
Coquimbo Unido Iberia Los Angeles |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:00 |
apertura KT |
Union La Calera Puerto Montt |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |