KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:05 |
bảng KT |
Celtic[SCO PR-2] Fenerbahce[TUR D1-2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Molde[NOR D1-7] Ajax Amsterdam[HOL D1-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Rubin Kazan[RUS D1-14] Bordeaux[FRA D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Liverpool[ENG PR-8] Sion[SUI D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Krasnodar FK[RUS D1-9] Gilan Gabala[AZE D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-3] Borussia Dortmund[GER D1-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Dinamo Minsk[BLR D1-2] Rapid Wien[AUT D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Villarreal[SPA D1-1] Viktoria Plzen[CZE D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Marseille[FRA D1-14] Slovan Liberec[CZE D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Sporting Braga[POR D1-4] Groningen[HOL D1-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Club Brugge[BEL D1-5] Midtjylland[DEN SASL-1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 02:05 |
bảng KT |
Legia Warszawa[POL D1-2] Napoli[ITA D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Lazio[ITA D1-5] Saint-Etienne[FRA D1-2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Rosenborg[NOR D1-1] Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Lokomotiv Moscow[RUS D1-2] Skenderbeu Korca[ALB D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Besiktas[TUR D1-1] Sporting Lisbon[POR D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Belenenses[POR D1-13] Fiorentina[ITA D1-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Basel[SUI D1-1] Lech Poznan[POL D1-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Monaco[FRA D1-9] Tottenham Hotspur[ENG PR-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Qarabag[AZE D1-1] Anderlecht[BEL D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Schalke 04[GER D1-3] Asteras Tripolis[GRE D1-5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Sparta Praha[CZE D1-1] APOEL Nicosia[CYP D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-11] Athletic Bilbao[SPA D1-17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
bảng KT |
Augsburg[GER D1-16] Partizan Belgrade[SER D1-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
20 KT |
IFK Mariehamn[6] HJK Helsinki[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
4 KT |
Al-Khuraitiat[9] Al Jaish (QAT)[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 00:00 |
4 KT |
Al-Arabi SC[4] Al-Garrafa[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:45 |
4 KT |
Al-Ahli Doha[8] Al-Sadd[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:45 |
4 KT |
Al-Sailiya Al Duhail Lekhwia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
32 KT |
FCI Tallinn[4] Viljandi Jk Tulevik[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:35 |
KT |
Hougang United FC[8] Young Lions[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:30 |
10 KT |
Hougang United FC Young Lions |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 21:30 |
24 KT |
Lida Lokomotiv Gomel |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 02:00 |
30 KT |
Tacuary FBC Resistencia Sc |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Bonsucesso[BRA RJ-12] Nova Iguacu[BRA RJ-16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Romania U17 Croatia U17 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:00 |
tứ kết KT |
Santos[BRA D1-5] Figueirense (SC)[BRA D1-18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
6 KT |
Rapid Bucuresti Clinceni |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:00 |
loại KT |
Bồ Đào Nha U17 San Marino U17 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
loại KT |
Anh U17 Armenia U17 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
bảng KT |
Al Msnaa Al Shabab Oma |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:59 |
bảng KT |
Al Oruba Sur Sur Club |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:15 |
bảng KT |
AL-Nahda Al Khaboora |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:15 |
bảng KT |
Sohar Club Saham |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:15 |
bảng KT |
Dhufar Al Nasr (OMA) |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:15 |
bảng KT |
Fnjaa SC Al-Suwaiq Club |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 20:00 |
9 KT |
Bokelj Kotor Iskra Danilovgrad |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Lovcen Cetinje FK Buducnost Podgorica |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Ofk Titograd Podgorica Grbalj Radanovici |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Zeta FK Sutjeska Niksic |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
Mornar Decic Tuzi |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
9 KT |
OFK Petrovac Rudar Pljevlja |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:30 |
12 KT |
Chemnitzer[9] Rot-weiss Erfurt[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:59 |
12 KT |
Domodedovo[10] Tekstilshchik Ivanovo[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 22:00 |
12 KT |
Dolgiye Prudy[7] Torpedo Vladimir[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
12 KT |
Pskov 747[6] Dnepr Smolensk[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 21:00 |
12 KT |
Solaris[4] Spartak Kostroma[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
12 KT |
Karelia Petrozavadovsk[13] FK Kolomna[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
12 KT |
Znamya Truda[11] Sochi[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
12 KT |
Volga Tver[5] FK Khimki[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 22:30 |
25 KT |
Haka Mp Mikkeli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:30 |
24 KT |
Qizilqum Zarafshon[8] Buxoro[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
24 KT |
Sogdiana Jizak[13] Dinamo Samarkand[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:30 |
24 KT |
Shurtan Guzor[10] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 18:00 |
24 KT |
Navbahor Namangan[11] Andijon[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 07:00 |
1/16 final KT |
Chapecoense SC[BRA D1-17] Libertad Asuncion[PAR D1-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],Penalty Kicks[5-3] | |||||
02/10 07:00 |
1/16 final KT |
Defensor SC[URU D1-2] Lanus[ARG D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Double bouts[0-0],Penalty Kicks[5-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 19:00 |
7 KT |
Victoria Bardar[6] CF Gagauziya[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
7 KT |
Prut Leova Edinet |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
7 KT |
Spicul Chiscareni Codru Lozova |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
7 KT |
Cf Intersport Aroma Dacia Buiucani |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
7 KT |
Abus Ungheni Iskra-stal Ribnita |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 19:00 |
7 KT |
Real Succes Sheriff B |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD WAFF U23 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 23:30 |
bảng KT |
United Arab Emirates U23 Syria U23 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:30 |
bảng KT |
Iran U23 Bahrain U23 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 08:40 |
chung kết KT |
Kansas City Womens Ol Reign Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
KT |
Asker Fotball U19[11] Valerenga U19[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
KT |
Lillestrom U19[4] Follo U19[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
KT |
Strommen U19[14] Skeid Oslo U19[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 01:00 |
KT |
Lorenskog U19[12] Stabaek U19[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 00:00 |
25 KT |
Selanger FK[7] Anundsjo If[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:00 |
KT |
Nữ Bỉ U17 Nữ Azerbaijan U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Nữ Estonia U17 Nữ Ba Lan U17 |
0 10 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 20:00 |
KT |
Nữ Anh U17 Nữ Croatia U17 |
13 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 01:15 |
clausura KT |
Leon de Huanuco[13] Dep. San Martin[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |