KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:00 |
35 KT |
Watford[10] Liverpool[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:00 |
35 KT |
Malaga[14] Sevilla[4] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:30 |
39 KT |
Salernitana[10] Frosinone[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
39 KT |
Hellas Verona[2] Vicenza[19] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:30 |
39 KT |
Benevento[6] Avellino[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
26 KT |
Krasnodar FK FK Anzhi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
26 KT |
Krylya Sovetov Samara Gazovik Orenburg |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 17:00 |
26 KT |
Tom Tomsk Zenit St.Petersburg |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
36 KT |
Gimnastic Tarragona[16] CF Reus Deportiu[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
36 KT |
SD Huesca[7] Rayo Vallecano[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 01:45 |
35 KT |
Lens[4] Stade Lavallois MFC[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:59 |
championship playoff KT |
Club Brugge Zulte-Waregem |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
bảng KT |
Saham[OMA D1-10] Al-Nejmeh[LBN D1-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
bảng KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-3] Al-Muharraq[BHR D1-4] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
relegation round KT |
Silkeborg IF Aarhus AGF |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:30 |
26 KT |
Slovan Liberec[9] Bohemians 1905[13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 02:15 |
1 KT |
Grindavik Stjarnan[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 02:15 |
1 KT |
KR Reykjavik Vikingur Reykjavik |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:00 |
1 KT |
Breidablik[6] Ka Akureyri |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:30 |
6 KT |
Djurgardens[13] IFK Norrkoping[10] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:30 |
6 KT |
IK Sirius FK[2] Jonkopings Sodra IF[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
6 KT |
Malmo FF[1] Orebro[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
6 KT |
Kalmar FF[16] Halmstads[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
29 KT |
Bursaspor[12] Galatasaray[4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:00 |
29 KT |
Osmanlispor[9] Konyaspor[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
6 KT |
Sarpsborg 08 FF Rosenborg |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:59 |
xuống hạng KT |
Zaglebie Lubin Cracovia Krakow |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
5 KT |
Helsingborg IF[6] Degerfors IF[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
5 KT |
Orgryte[7] Osters IF[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
5 KT |
Norrby IF[15] Atvidabergs FF[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:30 |
vô địch KT |
Dinamo Bucuresti Steaua Bucuresti |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:30 |
xuống hạng KT |
ACS Poli Timisoara Botosani |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
championship round KT |
Ludogorets Razgrad Cherno More Varna |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:30 |
relegation round KT |
Slavia Sofia FC Vereya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:59 |
31 KT |
ZNK Osijek NK Lokomotiva Zagreb |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
6 KT |
Bidvest Wits Mamelodi Sundowns |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
26 KT |
Maritzburg United Cape Town City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:45 |
30 KT |
Schaffhausen Servette |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:30 |
3 KT |
Persiba Balikpapan[17] Arema Malang[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:00 |
4 KT |
BKV Norrtalje Eskilstuna City FK |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
34 KT |
Pars Jonoubi Jam Baderan Tehran |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
34 KT |
Foolad Yazd[17] Gol Gohar[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
34 KT |
Naft Masjed Soleyman[13] Malavan[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
34 KT |
Rah Ahan[12] Iran Javan Bushehr[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
34 KT |
Aluminium Arak Fajr Sepasi |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
34 KT |
Khouneh Be Khouneh Kheybar Khorramabad |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
34 KT |
Oxin Alborz Mes Krman |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
34 KT |
Sepidroud Rasht Nassaji Mazandaran |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
34 KT |
Mes Rafsanjan Esteghlal Ahvaz |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:10 |
25 KT |
Al Kuwait SC Kazma |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:10 |
25 KT |
Yarmouk Al-Nasar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:35 |
25 KT |
Al Salmiyah Al Fahaheel Sc |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:35 |
25 KT |
Al Salibikhaet Al Shabab Kuw |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:30 |
10 KT |
Al Karmel Al Jalil |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
10 KT |
Al Yarmouk Al Salt |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:30 |
10 KT |
Blama Al Tora |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 04:00 |
apertura KT |
Deportivo Tachira Zamora Barinas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 02:00 |
apertura KT |
Deportivo La Guaira Mineros de Guayana |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
apertura KT |
Atletico Socopo Estudiantes Merida |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
3 KT |
Valerenga B Follo |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
3 KT |
Enskede Ik Akropolis IF |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
3 KT |
Carlstad United BK Vasalunds IF |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 19:00 |
21 KT |
Solaris Tekstilshchik Ivanovo |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 23:30 |
32 KT |
SV Horn Floridsdorfer AC Wien |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 07:30 |
apertura KT |
Alianza Petrolera[(a)-7] Inter Palmira[(a)-20] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 05:30 |
apertura KT |
Deportivo Pereira Fortaleza CEIF |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 03:15 |
apertura KT |
Cucuta Deportes Quindio |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:59 |
quarterfinals KT |
Dundalk[IRE PR-2] Waterford United[IRE D1-1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
quarterfinals KT |
Cork City[IRE PR-1] St Patrick's[IRE PR-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 21:00 |
quarterfinals KT |
Sligo Rovers[IRE PR-10] Galway United[IRE PR-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
3 KT |
Kristianstads FF Landskrona BoIS |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:59 |
2 KT |
Gelezinis Vilkas Dainava Alytus |
0 13 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
23 KT |
Una Strassen Jeunesse Esch |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:59 |
9 KT |
Fci Tallinn B Elva |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
9 KT |
Flora Tallinn Ii[1] Kuressaare[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
9 KT |
Maardu Fc Starbunker[2] Jk Welco Elekter[9] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
28 KT |
AEL Kalloni Panelefsiniakos |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 22:00 |
4 KT |
Nordvarmland Ff Fbk Karlstad |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 22:00 |
4 KT |
Trollhattan Grebbestads If |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
4 KT |
Huddinge If Fc Linkoping City |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:00 |
4 KT |
Sodertalje Motala AIF |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
7 KT |
Yangiyer Uz Dong Joo Andijon |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
7 KT |
Dinamo Gallakor Lokomotiv Bfk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
7 KT |
Nasaf Qarshi Ii Naryn |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
7 KT |
Termez Surkhon Yozyovon |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
7 KT |
Aral Nukus Xorazm Urganch |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
7 KT |
Andijon[2] Mashal Ii[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:00 |
7 KT |
Istiklol Fergana Nurafshon |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:30 |
7 KT |
Nbu Osiyo Sementchi Quvasoy |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 18:30 |
7 KT |
Zaamin Hotira Namangan |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
6 KT |
How Mine Fc Bantu Rovers |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
6 KT |
Harare City Zpc Kariba |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:00 |
27 KT |
Brno U19[9] Sparta Praha U19[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 17:00 |
26 KT |
Fk Krasnodar Youth Fk Anzhi Youth |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 20:00 |
KT |
Baumit Jablonec U21[7] Slavia Praha U21[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 18:30 |
KT |
Nữ Bayern Munich[3] Nữ Hoffenheim[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:20 |
chung kết KT |
Mfk Skalica[SVK D2CG-8] Slovan Bratislava[SVK D1-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 00:00 |
KT |
Celtic U20[2] Kilmarnock U20[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:00 |
KT |
Ross County U20[1] Hamilton Fc U20[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:00 |
KT |
St Mirren U20[12] Glasgow Rangers U20[7] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 00:00 |
KT |
Partick Thistle U20[8] Dundee United U20[14] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 20:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[5] Inverness Ct U20[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 19:30 |
KT |
Hearts U20[11] Hibernian Fc U20[3] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 21:00 |
playoffs final KT |
Leamington Hitchin Town |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |