KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
31 KT |
Rayo Vallecano Getafe |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
28 KT |
Bayer Leverkusen Wolfsburg |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
32 KT |
Monaco Bordeaux |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:45 |
39 KT |
Queens Park Rangers Middlesbrough |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
34 KT |
Crotone[2] Lanciano[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 23:30 |
28 KT |
Eintr. Braunschweig SC Paderborn 07 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 23:30 |
28 KT |
MSV Duisburg Heidenheimer |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 23:30 |
28 KT |
St Pauli Union Berlin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:00 |
32 KT |
Bourg Peronnas Ajaccio |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
32 KT |
Creteil Clermont Foot |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
32 KT |
Le Havre Stade Lavallois MFC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
32 KT |
Lens Auxerre |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
32 KT |
Metz Chamois Niortais |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
32 KT |
Sochaux Nimes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
32 KT |
Tours FC Stade Brestois |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
32 KT |
Valenciennes Evian Thonon Gaillard |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 02:30 |
28 KT |
SL Benfica Sporting Braga |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 07:20 |
9 KT |
Olimpo[25] Rosario Central[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 07:15 |
9 KT |
Temperley[21] Estudiantes La Plata[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 05:00 |
9 KT |
Atletico Tucuman[6] CA Huracan[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 15:40 |
26 KT |
Western Sydney[3] Central Coast Mariners FC[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
championship playoff KT |
Gent[1] Zulte-Waregem[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:59 |
23 KT |
Aalborg BK Nordsjaelland |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:15 |
23 KT |
SK Sigma Olomouc Banik Ostrava |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 02:00 |
KT |
Finn Harps[7] St Patrick's[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/04 02:00 |
6 KT |
Wexford Youths Bray Wanderers |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 02:00 |
6 KT |
Shamrock Rovers Galway United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:45 |
6 KT |
Dundalk[1] Derry City[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:45 |
6 KT |
Bohemians Longford Town |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 09:30 |
clausura KT |
Toluca[14] Santos Laguna[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 00:00 |
3 KT |
Molde[4] Lillestrom[9] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 06:05 |
loại KT |
New England Revolution[15] New York Red Bulls[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
29 KT |
Lech Poznan Slask Wroclaw |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:59 |
29 KT |
Gornik Zabrze Pogon Szczecin |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:00 |
33 KT |
Achilles 29 Telstar |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
33 KT |
Almere City FC Go Ahead Eagles |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
33 KT |
Dordrecht 90 Helmond Sport |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
33 KT |
Emmen Volendam |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
33 KT |
Fortuna Sittard Jong Ajax Amsterdam |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
33 KT |
Sparta Rotterdam NAC Breda |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
33 KT |
VVV Venlo Den Bosch |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
33 KT |
RKC Waalwijk Eindhoven |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:00 |
38 KT |
Olhanense SC[10] Feirense[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
26 KT |
US Boulogne[9] Strasbourg[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
26 KT |
Colmar[15] Dunkerque[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
26 KT |
Chambly[14] ASM Belfortaine[5] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
26 KT |
Epinal[17] Orleans US 45[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
KT |
Chateauroux[10] Bastia CA[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
26 KT |
Sedan[11] Les Herbiers[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
26 KT |
GS Consolat Marseille[2] Avranches[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
26 KT |
Vendee Lucon[4] Amiens[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
26 KT |
Frejus Saint-Raphael AS Beziers |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 17:30 |
1st stage KT |
Sanfrecce Hiroshima[11] Vegalta Sendai[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 17:30 |
1st stage KT |
Urawa Red Diamonds[2] Ventforet Kofu[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 00:30 |
vô địch KT |
Dinamo Bucuresti[4] Astra Ploiesti[2] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 00:15 |
27 KT |
Lokomotiv Plovdiv[8] Pirin Blagoevgrad[9] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 21:00 |
28 KT |
Mladost Lucani[10] FK Javor Ivanjica[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:59 |
25 KT |
MFK Ruzomberok Spartak Trnava |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:35 |
14 KT |
Shillong Lajong FC Aizawl |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:00 |
14 KT |
Salgaocar Sports Club Dsk Shivajians |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:59 |
29 KT |
NK Zagreb Zapresic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:00 |
24 KT |
Vestsjaelland Lyngby |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:30 |
1 KT |
Isloch Minsk Naftan Novopolock |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 00:30 |
24 KT |
Al Rayyan[1] Al-Garrafa[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:15 |
24 KT |
Al Jaish (QAT)[2] Qatar SC[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:15 |
24 KT |
Al-Wakra Al Duhail Lekhwia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:59 |
22 KT |
Chabab Rif Hoceima[9] Maghreb Fez[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 18:35 |
3 KT |
Zhejiang Professional[6] Shandong Taishan[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:35 |
3 KT |
Guangzhou Evergrande FC[3] Guangzhou R&F[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:59 |
5 KT |
FCI Tallinn Flora Tallinn |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:59 |
5 KT |
Tartu JK Tammeka JK Sillamae Kalev |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 21:00 |
20 KT |
Shakhtar Donetsk[2] Metalist Kharkiv[11] |
8 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 18:45 |
4 KT |
Geylang United FC Singapore Warriors |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 00:00 |
5 KT |
Malmin Palloseura Helsinki Lahti |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:00 |
5 KT |
Haka Ilves Tampere |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 07:30 |
apertura KT |
Club Sport Emelec Fuerza Amarilla |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 07:00 |
apertura KT |
CD El Nacional Liga Dep. Universitaria Quito |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 08:20 |
clausura KT |
Honduras Progreso Juticalpa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 07:00 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann Atletico Ciclon |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 00:30 |
23 KT |
Fgura United Pieta Hotspurs |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:00 |
26 KT |
Rapid Bucuresti ACS Berceni |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:45 |
15 KT |
Dubba Al-Husun Al Khaleej Club |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:45 |
15 KT |
Ras Al Khaimah Ajman |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:45 |
bán kết KT |
Glenavon Lurgan Crusaders FC |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 00:00 |
KT |
SC Kalsdorf[3] TSV Hartberg[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 00:00 |
KT |
Blau Weiss Linz[2] Union St.florian[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
32 KT |
1. Magdeburg[6] Erzgebirge Aue[2] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 10:00 |
1 KT |
Ffa Centre Of Excellence Tuggeranong United |
5 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 19:30 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[6] Shikun Hamizrah[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 19:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[13] Ironi Nesher[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04 19:00 |
KT |
Hapoel Hadera[4] Ironi Tiberias[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04 19:00 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[12] Hapoel Mahane Yehuda[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04 19:00 |
KT |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[14] Kfar Kasem[3] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:30 |
KT |
Maccabi Shaarayim[1] Hapoel Hod Hasharon[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:30 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[10] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:00 |
KT |
Maccabi Maalot Tarshiha[14] Bnei Majd Kurum[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:00 |
KT |
Hapoel Beit Shean[11] Hapoel Herzliya[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:00 |
KT |
Karmiel Safed[10] Maccabi Tzur Shalom[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:00 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[7] Maccabi Daliyat Karmel[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 23:40 |
22 KT |
Al Shabab Kuw[11] Al Salibikhaet[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 21:20 |
22 KT |
Al Salmiyah Khaitan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 09:30 |
clausura KT |
Venados Cimarrones De Sonora |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 08:30 |
clausura KT |
Mineros De Zacatecas Murcielagos |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 08:00 |
clausura KT |
CF Atlante[5] Leones Univ Guadalajara[1] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
13 KT |
Garden Village Barry Town Afc |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:15 |
13 KT |
Risca Utd Taffs Well |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 16:30 |
6 KT |
Richmond[12] Melbourne Knights[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 16:15 |
6 KT |
Avondale Heights[14] Oakleigh Cannons[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 16:15 |
6 KT |
Bentleigh Greens[2] Melbourne Victory Fc Am[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 16:15 |
6 KT |
Pascoe Vale Sc[9] Fc Bulleen Lions[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 07:00 |
apertura KT |
Deportivo Tachira Deportivo Lara |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:30 |
apertura KT |
Trujillanos FC Atletico Venezuela |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 07:05 |
KT |
Defensores de Belgrano[13] Ca Platense[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 06:10 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion Sol De America |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 04:00 |
apertura KT |
Sportivo Luqueno General Diaz |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:45 |
5 KT |
Drogheda United[4] Cabinteely[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:45 |
5 KT |
UC Dublin UCD[3] Athlone[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:59 |
24 KT |
Mc Alger Na Hussein Dey |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 21:00 |
24 KT |
Rc Relizane Usm Alger |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 21:00 |
24 KT |
Drb Tadjenant Rc Arba |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:00 |
30 KT |
Ashdod MS[1] Ironi Ramat Hasharon[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:00 |
30 KT |
Hapoel Rishon Letzion[10] Maccabi Herzliya[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:00 |
30 KT |
Hapoel Petah Tikva[3] Hapoel Afula[9] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:00 |
30 KT |
Hapoel Bnei Lod[8] Maccabi Ahi Nazareth[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:00 |
30 KT |
Hapoel Ashkelon[2] Hapoel Ramat Gan FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:00 |
30 KT |
Maccabi Yavne[13] Beitar Tel Aviv Ramla[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:00 |
30 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[4] Hapoel Jerusalem[14] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:59 |
21 KT |
Budejovice[12] Mfk Karvina[2] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
25 KT |
LASK Linz[2] St.Polten[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 23:30 |
25 KT |
SV Austria Salzburg[9] Wacker Innsbruck[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 23:30 |
25 KT |
SC Wiener Neustadt[7] Floridsdorfer AC Wien[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 23:30 |
25 KT |
Austria Lustenau[5] Liefering[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 23:30 |
25 KT |
SK Austria Klagenfurt Kapfenberg Superfund |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 00:00 |
24 KT |
Zaglebie Sosnowiec[4] Miedz Legnica[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:59 |
24 KT |
Arka Gdynia[1] Pogon Siedlce[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:59 |
24 KT |
Zawisza Bydgoszcz[3] Olimpia Grudziadz[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:00 |
24 KT |
Dolcan Zabki[10] Bytovia Bytow[11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:00 |
KT |
Selangor PKNS[MAS PL-4] Sime Darby[MAS PL-10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:00 |
KT |
Kuala Lumpur[MAS PL-1] Perak[MAS SL-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:00 |
KT |
Kedah[MAS SL-6] Sabah FA[MAS PL-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:00 |
18 KT |
Al Asalah Kufer Soom |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:45 |
3 KT |
Buxoro Pakhtakor Tashkent |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:00 |
3 KT |
Nasaf Qarshi Obod Tashkent |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:00 |
3 KT |
Lokomotiv Tashkent Neftchi Fargona |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:30 |
30 KT |
Royal Antwerp[1] Lierse[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 16:00 |
5 KT |
Redlands United FC Brisbane Olympic United FC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 09:00 |
KT |
Northcote City U21[8] Heidelberg United U21[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/04 08:00 |
KT |
Green Gully Cavaliers U21[5] Port Melbourne Sharks Sc U21[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04 14:15 |
KT |
Avondale Fc U21[14] Oakleigh Cannons U21[12] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 13:15 |
KT |
Bentleigh Greens U21[11] Melbourne Victory FC[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 19:00 |
17 KT |
Abus Ungheni Edinet |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 10:00 |
2 KT |
Gyeongju Citizen Fc Seoul United Fc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:59 |
2 KT |
Taip Vilnius Hegelmann Litauen |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:00 |
1 KT |
How Mine Fc Bulawayo City |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 10:00 |
3 KT |
South Hobart Northern Rangers |
12 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 10:00 |
3 KT |
Clarence United Hobart Zebras |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 10:00 |
3 KT |
Kingborough Lions Hobart Olympia Warriors |
0 9 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 17:45 |
6 KT |
Centenary Stormers Brisbane Knights |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:00 |
2 KT |
Magesi Bidvest Wits |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:00 |
6 KT |
Victoriano Arenas El Porvenir |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:00 |
28 KT |
Brno U19[2] Hradec Kralove u19[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 19:00 |
28 KT |
Pribram U19[4] Banik Ostrava u19[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:00 |
KT |
Slovan Liberec U19[19] Viktoria Plzen U19[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 19:00 |
22 KT |
Akhmat Grozny Youth[11] Fk Anzhi Youth[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 18:00 |
22 KT |
Fk Rostov Youth[2] Spartak Moscow Youth[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 17:00 |
22 KT |
Fk Ural Youth[15] Ufa Youth[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 18:00 |
20 KT |
Hoverla Zakarpattia U21 Olimpic Donetsk U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 17:00 |
20 KT |
Pfc Oleksandria U21 Dynamo Kyiv U21 |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 17:00 |
20 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk U21 Metalurg Zaporozhya U21 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 17:00 |
20 KT |
Shakhtar Donetsk U21 Metalist Kharkiv U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 17:00 |
20 KT |
Zorya U21 Karpaty Lviv U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 17:00 |
20 KT |
Vorskla U21 Stal Dniprodzerzhynsk U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:45 |
42 KT |
Cheltenham Town[1] Grimsby Town[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 01:00 |
21 KT |
Al Wehda Mecca[10] Al-Fath[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 01:00 |
21 KT |
Al Nassr[9] Al Taawon[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:59 |
21 KT |
Al-Raed[12] Al Faisaly Harmah[8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 19:00 |
KT |
Sheffield Wed U21[19] Crystal Palace U21[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 20:00 |
KT |
Inverness Ct U20[15] Celtic U20[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 00:00 |
27 KT |
Al Riyadh Al Shoalah |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 23:45 |
27 KT |
Al Nahdha Uhud Medina |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 20:10 |
27 KT |
Al Tai Al Nojoom |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 19:30 |
16 KT |
Bekaa Sport Club[6] Salam Zgharta[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:00 |
25 KT |
A Bou Saada Us Chaouia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:00 |
25 KT |
As Khroub Aso Chlef |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:00 |
25 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj Jsm Bejaia |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:00 |
25 KT |
Mc El Eulma Paradou Ac |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:00 |
25 KT |
Mc Saida Ca Batna |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:00 |
25 KT |
Om Medea Usm Bel Abbes |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:00 |
25 KT |
Om Arzew Crb Ain Fakroun |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 22:00 |
25 KT |
Usmm Hadjout Jsm Skikda |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 22:20 |
chung kết KT |
Al Wehda UAE Al-Shabab UAE |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 03:30 |
apertura KT |
Comerciantes Unidos Melgar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/04 07:30 |
loại KT |
Orlando City B Charleston Battery |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04 06:05 |
loại KT |
Wilmington Hammerheads Richmond Kickers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |