KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 03:30 |
Semifinal KT |
Barcelona[SPA D1-1] Valencia[SPA D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 00:30 |
tứ kết KT |
Konyaspor[TUR D1-17] Galatasaray[TUR D1-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 02:45 |
Quarter Final KT |
Willem II[HOL D1-14] Roda JC Kerkrade[HOL D1-17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 07:30 |
2 KT |
Olimpia Asuncion[PAR D1-2] Atletico Junior Barranquilla[229] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/02 07:30 |
2 KT |
Oriente Petrolero[BOL D1(c)-6] Jorge Wilstermann[BOL D1(c)-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/02 05:15 |
2 KT |
Deportivo Tachira[VEN D1-7] Independiente Santa Fe[185] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 18:30 |
22 KT |
Naft Tehran[12] Peykan[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 18:00 |
22 KT |
Gostaresh Folad[8] Siah Jamegan Khorasan[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 03:00 |
14 KT |
Encamp UE Sant Julia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 02:45 |
championship playoff KT |
Connah's QN[2] Bala Town[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 21:30 |
13 KT |
Mumbai City Jamshedpur |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 22:45 |
15 KT |
Al-Khuraitiat[12] Al-Sailiya[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 20:00 |
1 KT |
UiTM[6] Pulau Pinang[MAS SL-12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 08:15 |
clausura KT |
CD Vida[(a)-8] CD Olimpia[(a)-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 22:59 |
clausura KT |
Real Sociedad Tocoa Upnfm |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 04:00 |
clausura KT |
Antigua Gfc Xelaju MC |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 02:45 |
tháng 2 KT |
Sligo Rovers[IRE PR-7] Finn Harps[IRE D1-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02 01:00 |
tháng 2 KT |
Atvidabergs FF Afk Linkoping |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/02 00:00 |
tháng 1 KT |
Levanger[NOR AL-7] Steinkjer[NOR D4-27] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/02 00:00 |
tháng 2 KT |
Orgryte Savedalens IF |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 22:30 |
tháng 2 KT |
Ranheim IL[NOR AL-4] Stjordals Blink[NOR D4-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 22:00 |
tháng 1 KT |
Viktoria Plzen Legia Warszawa |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 21:10 |
tháng 2 KT |
Jagiellonia Bialystok[POL D1-4] Karpaty Lviv[UKR D1-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 21:00 |
tháng 2 KT |
Tromso IL[NOR D1-11] Rubin Kazan[RUS PR-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 21:00 |
tháng 1 KT |
Triglav Gorenjska[SLO D1-9] MFK Ruzomberok[SVK D1-5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 21:00 |
tháng 2 KT |
F91 Dudelange[LUX D1-2] Orebro[SWE D1-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 21:00 |
tháng 2 KT |
Dukla Praha[CZE D1-10] FK Rostov[RUS PR-9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 20:30 |
tháng 1 KT |
Strommen[NOR AL-11] Stabaek[NOR D1-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 20:00 |
tháng 2 KT |
Ermis Aradippou[CYP D1-8] Partizan Belgrade[SER D1-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 19:30 |
tháng 2 KT |
Torpedo Zhodino Gorodeya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 19:30 |
tháng 2 KT |
Minyor Pernik Belasica Strumica[MKD D2East-1] |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 19:00 |
tháng 2 KT |
MSK Zilina[SVK D1-2] Shandong Taishan[CHA CSL-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 19:00 |
tháng 2 KT |
Zaglebie Lubin[POL D1-5] FK Vozdovac Beograd[SER D1-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 18:00 |
tháng 2 KT |
Akademia[RUS D2S-11] Dynamo Stavropol[RUS D2S-17] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:00 |
tháng 1 KT |
St.Polten[AUT D1-10] Dynamo Moscow[RUS PR-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Neman Grodno[BLR D1-6] Vigvam Smolevichy[BLR D2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Krupa[BOS PL-5] Gyirmot Se[HUN D2E-8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Samut Prakan City[THA PR-8] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Neftchi Fargona[UZB D1-15] Sementchi Quvasoy[UZB D2-1] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Alay Osh Mashal Muborak[UZB D1-8] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:00 |
tháng 2 KT |
1. Tatran Presov[SVK D1-11] Lokomotiva Kosice[SVK D2-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Shonan Bellmare[JPN D2-1] Malaga[SPA D1-20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Malaga Shonan Bellmare |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 15:40 |
tháng 2 KT |
Oakleigh Cannons[AUS VPL-6] Guangzhou R&F[CHA CSL-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 15:00 |
tháng 2 KT |
Sokol[RUS D2C-10] Rotor Volgograd B[RUS D2C-14] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 13:00 |
tháng 2 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-9] Istiklol Fergana[UZB D2-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 06:30 |
1 KT |
Novo Hamburgo RS[BRA CGD1-12] Paysandu (PA)[BRA PA-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/02 04:15 |
1 KT |
Urt Mg Parana PR |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90min [1-1] | |||||
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 04:00 |
bán kết KT |
KR Reykjavik[ICE PR-4] Fylkir[ICE D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/02 02:00 |
bán kết KT |
Fjolnir[ICE PR-10] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 22:59 |
1/16 KT |
Mc Alger[ALG D1-4] Cr Belouizdad[ALG D1-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 22:00 |
10 KT |
Al Ittifaq[9] Isa Town[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 22:00 |
10 KT |
Sitra Qalali |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 10:00 |
clausura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-12] Alebrijes De Oaxaca[(a)-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 22:30 |
13 KT |
Al Aqaba Sc[11] Ramtha SC[2] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 20:00 |
13 KT |
Al-Ahli That Ras |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 20:00 |
14 KT |
OFI Crete Giorgos Karaiskakis |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 17:40 |
groups KT |
U19 Đồng Nai U19 Đồng Tâm Long An |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 17:15 |
groups KT |
U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Hoàng Anh Gia Lai |
2 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 16:00 |
groups KT |
U19 Nam Định U19 Pvf Việt Nam |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 15:35 |
groups KT |
U19 Đồng Tháp U19 Becamex Bình Dương |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 15:00 |
groups KT |
U19 Công An Nhân Dân U19 Thể Công |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 15:00 |
groups KT |
U19 Hà Tĩnh U19 Shb Đà Nẵng |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 15:00 |
groups KT |
U19 Quảng Nam U19 Sông Lam Nghệ An |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 15:00 |
groups KT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Đắk Lắk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 14:00 |
groups KT |
U19 Hà Nội U19 Than Quảng Ninh |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 13:25 |
groups KT |
U19 Cần Thơ U19 Tây Ninh |
4 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 19:35 |
KT |
Al Shabab U21[4] Al Fateh U21[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 22:00 |
6 KT |
Enugu Rangers International Rivers United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 22:00 |
6 KT |
Go Round Omoku Nasarawa United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 22:00 |
6 KT |
Kwara United Lobi Stars |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 01:00 |
KT |
Celtic U20[2] Hamilton Fc U20[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/02 05:00 |
KT |
CRB AL[BRA D2-15] Confianca Se[BRA SE-5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |